Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.394 | 17.247 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.016 | 2.770 |
Giá trên doanh thu | 6.725 | 3.022 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.023 | 14.425 |
Tỷ suất Cổ tức | 5.292 | 3.139 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 15.917 |
Số vị thế mua: 79
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
21 Bank Of China Limited 01 | - | 2.94 | - | - | |
CHINA THREE GORGES CORPORATION EXCHANGABLE BOND 2022 1 | - | 2.01 | - | - | |
23 China Construction Bank Corporation 02 | - | 1.81 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2016 19 | - | 1.63 | - | - | |
20 China Merchants Bank Co.,Ltd. 01 | - | 1.49 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND | - | 1.24 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 0.90 | - | - | |
BANK OF CHONGQING CO.,LTD. BOND | - | 0.54 | - | - | |
GUANGDONG GREAT RIVER SMARTER LOGISTICS CO., LTD. BOND | - | 0.36 | - | - | |
NINGBO JINTIAN COPPER(GROUP) CO.,LTD. BOND | - | 0.35 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
China Post Stable Income Bond A | 6.15B | 3.34 | 3.95 | 4.88 | ||
China Post Money Market A | 4.07B | 1.25 | 1.70 | 2.43 | ||
China Post Money Market B | 4.07B | 1.43 | 1.94 | 2.68 | ||
China Post RuiXin Enhanced Bond | 1.69B | 8.04 | 3.65 | - | ||
China Post Interval Bd A | 540.57M | 3.04 | 4.22 | 5.15 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét