
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 69.740 | 69.740 | 0.000 |
Khác | 30.260 | 30.260 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. 2024 CD294 | - | 10.42 | - | - | |
HUA XIA BANK CO.,LIMITED 2024 CD 405 | - | 10.38 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD422 | - | 8.34 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED 2024 CD269 | - | 6.26 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2025 CD 94TH ISSUANCE | - | 6.25 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2024 CD328 | - | 6.25 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 80TH ISSUANCE | - | 6.23 | - | - | |
Cash | - | 5.18 | - | - | |
BANK OF BEIJING CO., LTD. 2024 CD150 | - | 4.17 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 68TH ISSUANCE | - | 4.17 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
China Post Stable Income Bond A | 11.67B | 2.81 | 3.95 | 4.01 | ||
China Post Stable Income Bond C | 11.67B | 2.57 | 3.53 | 3.61 | ||
China Post RuiXin Enhanced Bond | 3.97B | 12.57 | 8.75 | - | ||
China Post Money Market A | 2.32B | 0.93 | 1.56 | 2.18 | ||
China Post Money Market B | 2.32B | 1.11 | 1.81 | 2.43 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét