
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.770 | 7.770 | 0.000 |
Trái Phiếu | 6.370 | 6.370 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 82.800 | 82.800 | 0.000 |
Khác | 3.060 | 3.060 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 82.801 | 81.424 |
Tiền mặt | 7.767 | 5.380 |
Chính phủ | 6.370 | 5.313 |
Số vị thế mua: 14
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA THREE GORGES CORPORATION EXCHANGABLE BOND 2022 1 | - | 49.62 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND | - | 7.70 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2023 9 | - | 6.37 | - | - | |
LONGI GREEN ENERGY TECHNOLOGY CO., LTD. BOND | - | 4.91 | - | - | |
SHENZHEN GAS CORPORATION LTD. BOND | - | 4.86 | - | - | |
PINGDINGSHAN TIANAN COAL MINING CO.,LTD. BOND | - | 4.54 | - | - | |
HENAN LANTIAN GAS CO.,LTD. BOND | - | 2.85 | - | - | |
ANHUI PROVINCE NATURAL GAS DEVELOPMENT CO., LTD. BOND | - | 2.58 | - | - | |
GUIZHOU GAS GROUP CORPORATION LTD. BOND | - | 2.06 | - | - | |
JIANGXI HONGCHENG WATERWORKS CO.,LTD. BOND | - | 1.96 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
China Nature Tian De Li Money Mark | 969.64M | 0.33 | 1.63 | 2.28 | ||
China Nature Enhance Convertible A | 59.47M | 0.13 | -0.10 | 0.68 | ||
China Nature Stable Dual Income Bon | 52.52M | 1.05 | 3.04 | 4.20 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét