
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 34.140 | 34.140 | 0.000 |
Trái Phiếu | 1.810 | 1.810 | 0.000 |
Khác | 64.050 | 64.050 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 34.143 | 48.310 |
Doanh Nghiệp | 1.575 | 4.815 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.231 | 0.721 |
Số vị thế mua: 15
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 22.76 | - | - | |
PING AN BANK CO., LTD. 2024 CD104 | - | 2.76 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2024 31 | - | 1.57 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD390 | - | 1.54 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2024 CD 414TH ISSUANCE | - | 1.22 | - | - | |
HUA XIA BANK CO.,LIMITED 2024 CD378 | - | 1.21 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD170 | - | 0.92 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 73TH ISSUANCE | - | 0.92 | - | - | |
EVERGROWING BANK CO.,LIMITED 2024 CD428 | - | 0.92 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD429 | - | 0.88 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
China Life AMP Money Market A | 70.11B | 0.32 | 1.71 | 2.40 | ||
China Life AMP Money Market B | 70.11B | 0.38 | 1.95 | 2.64 | ||
China Life AMP Money Market E | 70.11B | 0.32 | 1.71 | - | ||
China Life Zengjinbao MMkt | 18.45B | 0.34 | 1.81 | - | ||
ChinaLife Xinqianbao MMKt | 17.9B | 0.36 | 1.86 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét