
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.870 | 7.870 | 0.000 |
Chứng Khoán | 6.340 | 6.340 | 0.000 |
Trái Phiếu | 26.860 | 26.860 | 0.000 |
Khác | 58.930 | 58.930 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.074 | 20.667 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.585 | 3.078 |
Giá trên doanh thu | 1.084 | 3.115 |
Giá và dòng tiền mặt | 2.708 | 12.693 |
Tỷ suất Cổ tức | 0.452 | 1.719 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 31.119 | 19.117 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Vật Liệu Cơ Bản | 58.180 | 12.844 |
Công Nghiệp | 16.330 | 19.005 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.110 | 16.551 |
Công nghệ | 7.850 | 17.400 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.540 | 15.873 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
17 China Development Bank 04 | - | 6.85 | - | - | |
17Bank of Ningbo Co., Ltd cd234 | - | 6.77 | - | - | |
17 Bank of Jiangsu Co., Ltd CD178 | - | 5.29 | - | - | |
17Bank Of Hebei Co., Ltd cd048 | - | 3.97 | - | - | |
17Sichuan Tianfu Bank Co., Ltd cd061 | - | 3.97 | - | - | |
Shanxi Blue Flame Holding | CNE0000012V3 | 0.69 | 7.04 | +0.28% | |
Rongsheng A | CNE100000W60 | 0.69 | 9.16 | +0.22% | |
Spc Environment A | CNE100001278 | 0.62 | 4.04 | +0.50% | |
Jiangxi Copper A | CNE0000019P0 | 0.61 | 22.56 | +0.36% | |
Anhui Conch Cement | CNE0000019V8 | 0.60 | 23.40 | -0.64% |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét