
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.416 | 19.180 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.574 | 2.261 |
Giá trên doanh thu | 0.766 | 1.501 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.589 | 8.722 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.347 | 2.506 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 6.440 | 15.943 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 14.64 | - | - | |
XIAMEN INTERNATIONAL BANK CO.,LTD. 2025 CD 57TH ISSUANCE | - | 1.12 | - | - | |
HUISHANG BANK CORPORATION LIMITED 2024 CD231 | - | 1.12 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. 2025 CD 56 | - | 1.12 | - | - | |
DONGGUAN RURAL COMMERCIAL BANK CO.,LTD. 2025 CD 53 | - | 1.12 | - | - | |
CHONGQING RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2025 CD 27 | - | 1.12 | - | - | |
SHANGHAI RURAL COMMERCIAL BANK CO. LTD. 2025 CD 45TH ISSUANCE | - | 1.11 | - | - | |
BANK OF BEIJING CO., LTD. 2025 CD 77TH ISSUANCE | - | 1.11 | - | - | |
BANK OF DONGGUAN CO.,LTD. 2025 CD 81 | - | 0.75 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2025 CD 176 | - | 0.75 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Changsheng Tianlibao Money Market B | 26.72B | 0.20 | 1.47 | 2.35 | ||
ChangSheng ShengYu Pure Bd Fd A | 8.35B | 1.12 | 4.80 | - | ||
ChangSheng ShengYu Pure Bd Fd C | 8.35B | 0.97 | 4.59 | - | ||
Changsheng CITIC B Strengthened B | 5.14B | 1.37 | 4.89 | 5.46 | ||
Changsheng Money Market Fund A | 4.09B | 1.02 | 1.73 | 2.39 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét