
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.070 | 1.070 | 0.000 |
Chứng Khoán | 46.180 | 46.180 | 0.000 |
Trái Phiếu | 34.100 | 34.100 | 0.000 |
Khác | 18.640 | 18.640 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.990 | 17.714 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.895 | 2.195 |
Giá trên doanh thu | 2.102 | 2.057 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.384 | 33.596 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.369 | 3.150 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.491 | 11.598 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 21.950 | 10.634 |
Vật Liệu Cơ Bản | 18.350 | 11.931 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.210 | 17.387 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.100 | 12.507 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.120 | 8.571 |
Tiện ích | 6.880 | 6.432 |
Công nghệ | 5.710 | 20.913 |
Năng lượng | 4.120 | 6.022 |
Công Nghiệp | 3.840 | 20.144 |
Bất Động Sản | 2.410 | 3.969 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.300 | 5.491 |
Số vị thế mua: 50
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2024 15 | - | 6.99 | - | - | |
CCCC FRIST HIGHWAY ENGINEERING GRP CO.,LTD. 2024 MTN 2 TYPE 1 | - | 6.82 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2024 18 | - | 6.78 | - | - | |
ZHANGZHOU JIULONGJIANG GROUP CO.,LTD. 2025 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 2 | - | 6.76 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2024 1 | - | 6.75 | - | - | |
Kweichow Moutai | CNE0000018R8 | 6.40 | 1,483.00 | +0.70% | |
China Merchants Bank | CNE000001B33 | 4.61 | 42.76 | -0.67% | |
Zijin Mining A | CNE100000B24 | 4.07 | 25.27 | +5.87% | |
China Yangtze Power | CNE000001G87 | 3.18 | 28.07 | -0.57% | |
Jiangsu Hengrui | CNE0000014W7 | 2.37 | 72.47 | +5.56% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Changsheng Quantification Of Divide | 998.92M | 0.06 | 7.00 | 11.70 | ||
ChangSheng Electronic Infor Ser St | 957.16M | 16.07 | -4.45 | 0.36 | ||
Changsheng Tongde Thematic Growth F | 789.31M | 14.71 | -0.56 | 3.73 | ||
Advanced Equipment Manufacturing Ba | 768.3M | 17.41 | 4.06 | 10.16 | ||
Changsheng CSI 300 index Fund | 415.97M | 3.22 | 1.92 | 4.71 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét