
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 4.482 | 16.506 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.552 | 2.123 |
Giá trên doanh thu | 1.836 | 1.876 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 34.752 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.306 | 2.970 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.941 | 11.768 |
Số vị thế mua: 42
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2022 2 | - | 3.81 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2020 7 | - | 3.31 | - | - | |
CHONGQING CHANGSHOU INVESTMENT DEVELOPMENT GROUP CO.,LTD. 2024 MTN1 | - | 3.29 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2022 3 | - | 3.17 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND | - | 2.75 | - | - | |
QINGDAO RURAL COMMERCIAL BANK CORPORATION BOND | - | 1.53 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 1.46 | - | - | |
JIANGSU ZIJIN RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 1.36 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. BOND | - | 1.34 | - | - | |
BANK OF CHONGQING CO.,LTD. BOND | - | 0.48 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ChangAn Xinyi Enhanced mix C | 1.61B | -0.18 | 2.95 | - | ||
ChangAn Industry Sel Alloc A | 52.81M | -0.68 | -15.52 | 1.07 | ||
ChangAn Industry Sel Alloc C | 52.81M | -0.81 | -15.95 | - | ||
ChangAn Macro-Strategies Equity | 22.44M | -3.17 | 1.47 | -0.80 | ||
ChangAn CSI 300 Non Cyclical Index | 20.5M | -1.32 | -4.21 | 1.09 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét