Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.300 | 40.450 | 40.150 |
Chứng Khoán | 94.650 | 94.650 | 0.000 |
Khác | 5.050 | 5.050 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.354 | 17.941 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.490 | 2.920 |
Giá trên doanh thu | 1.734 | 2.143 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.515 | 12.065 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.471 | 2.069 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.862 | 11.277 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 16.290 | 22.848 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.090 | 15.732 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.640 | 14.043 |
Công Nghiệp | 13.890 | 11.834 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.750 | 10.485 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.370 | 8.071 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.380 | 4.328 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.150 | 7.493 |
Năng lượng | 3.380 | 3.775 |
Bất Động Sản | 3.130 | 2.797 |
Tiện ích | 1.940 | 2.689 |
Số vị thế mua: 30
Số vị thế bán: 12
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SWC (CH) IPF I IEF USA ST USD | CH0414225430 | 13.92 | - | - | |
SWC (CH) IEF SMC Switzerland NT CHF | CH0132501898 | 13.04 | - | - | |
SWC (CH) IEF LgCp Switzerland NT CHF | CH0215804714 | 12.23 | - | - | |
SWC (CH) IPF I IEF SmCp Wld ex CH ST CHF | CH0527915919 | 10.02 | - | - | |
SWC (CH) IEF EmergingMarkets Resp NT CHF | CH0561458693 | 9.66 | - | - | |
SWC (CH) IPF I IEF USA Resp ST USD | CH1223982641 | 9.60 | - | - | |
SWC (CH) IPF III IEF MSCI®WldexCH NA CHF | CH1253521194 | 7.45 | - | - | |
SWC (CH) IEF Switzerland Ttl Resp NT CHF | CH0451461963 | 5.11 | - | - | |
SWC (CH) IPF III IEF MSCI®WldexCH ST CHF | CH0527916826 | 4.96 | - | - | |
SWC (CH) IEF Europe ex CH NT CHF | CH0117044658 | 3.02 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Swisscanto CH IPF I Index Equity Fu | 7.42B | 20.12 | 6.27 | 9.39 | ||
Swisscanto CH IPF III Index EquAST | 5.18B | 19.75 | 6.23 | 9.58 | ||
CH0296590281 | 2.57B | 14.77 | 4.71 | - | ||
Swisscanto CH IPF I Index Equity CH | 2.57B | 20.37 | 5.00 | 9.15 | ||
CH0315621927 | 1.87B | 12.29 | -3.97 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét