Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 129.760 | 160.260 | 30.500 |
Chuyển Đổi | 1.260 | 1.260 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.120 | 0.120 | 0.000 |
Khác | 0.190 | 0.190 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 96.442 | 60.956 |
Doanh Nghiệp | 42.847 | 26.860 |
Giấy Tờ Có Giá | 8.560 | 13.097 |
Tiền mặt | -31.502 | 36.211 |
Phái sinh | -0.164 | 42.671 |
Số vị thế mua: 656
Số vị thế bán: 25
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us 5yr Note (Cbt) Jun24 | - | 21.10 | - | - | |
Aust 3yr Bond Fut Jun24 | - | 15.40 | - | - | |
Long Gilt Future Jun24 | - | 6.88 | - | - | |
Euro-Bobl Future Jun24 | - | 5.81 | - | - | |
Aust 10y Bond Fut Jun24 | - | 5.78 | - | - | |
Aust 5yr Bond Fut Jun24 | - | 5.48 | - | - | |
Euro Bund Future June 24 | - | 5.11 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 2.67 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Colonial First State FirstChoice Wh | 1.58B | 1.28 | -2.07 | 1.94 | ||
CFS FC W Pen CFS W Global Credit In | 1.02B | 5.85 | 4.19 | 3.27 | ||
CFS FC W PSup CFS W Global Credit I | 1.02B | 4.95 | 3.63 | 2.80 | ||
CFS FC W Pen PIMCO W Global Bond | 861.67M | 1.29 | -2.04 | 1.95 | ||
CFS FC W Pen CFS W Index Aus Bond | 661.07M | 1.02 | -0.88 | 1.77 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét