
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 123.960 | 157.040 | 33.080 |
Chuyển Đổi | 0.970 | 0.970 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.220 | 0.220 | 0.000 |
Khác | 0.920 | 0.920 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 74.858 | 58.650 |
Doanh Nghiệp | 40.333 | 23.781 |
Giấy Tờ Có Giá | 9.700 | 12.868 |
Tiền mặt | -23.964 | 32.903 |
Phái sinh | -2.107 | 43.310 |
Số vị thế mua: 581
Số vị thế bán: 19
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Aust 10y Bond Fut Dec24 | - | 13.07 | - | - | |
Us 5yr Note (Cbt) Dec24 | - | 11.22 | - | - | |
Euro-Bobl Future Dec24 | - | 10.03 | - | - | |
Aust 3yr Bond Fut Dec24 | - | 9.10 | - | - | |
Aust 5yr Bond Fut Dec24 | - | 6.12 | - | - | |
Euro-Bund Future Dec24 | - | 5.19 | - | - | |
Long Gilt Future Dec24 | - | 5.04 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Colonial First State FirstChoice Wh | 1.64B | 0.47 | -1.23 | 1.58 | ||
CFS FC W Pen CFS W Global Credit In | 203.46M | 0.63 | 5.18 | 3.51 | ||
CFS FC W PSup CFS W Global Credit I | 150.37M | 0.56 | 4.51 | 3.02 | ||
CFS FC W Pen PIMCO W Global Bond | 889.57M | 0.46 | -1.20 | 1.59 | ||
CFS FC W Pen CFS W Index Aus Bond | 739.31M | 0.16 | -0.64 | 1.50 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét