Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.670 | 15.010 | 0.340 |
Trái Phiếu | 85.680 | 98.610 | 12.930 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 92.377 | 57.766 |
Tiền mặt | 14.404 | 26.004 |
Giấy Tờ Có Giá | 6.150 | 16.307 |
Phái sinh | -0.265 | 31.065 |
Số vị thế mua: 133
Số vị thế bán: 14
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Janus Henderson Euro Secd Lns Z Inc EUR | GB00BF5Q3J74 | 7.76 | - | - | |
Metropolitan Life Global Funding I | AU3FN0089405 | 2.90 | - | - | |
ANZ Group Holdings Ltd. | AU3CB0305928 | 2.50 | - | - | |
Westpac Banking Corp. | AU3FN0089413 | 2.22 | - | - | |
Vicinity Centres Re Ltd. As Responsible Entity Of Vicinity Centres Trust | AU3CB0308880 | 2.12 | - | - | |
Brisbane Airport Corp Ltd | AU3CB0272854 | 2.10 | - | - | |
Scentre Management Ltd in Its Capacity as responsible entity & Trustee Of S | AU3CB0303907 | 2.00 | - | - | |
Charter Hall LWR Pty Ltd. | AU3CB0278133 | 1.83 | - | - | |
Registry Finance Pty Ltd. | AU3CB0310373 | 1.83 | - | - | |
HSBC Holdings PLC | AU3FN0085726 | 1.81 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Colonial First State FirstChoice Wh | 1.6B | 2.13 | -1.86 | 1.83 | ||
CFS FC W Pen CFS W Global Credit In | 1.02B | 7.31 | 4.78 | 3.44 | ||
CFS FC W Pen PIMCO W Global Bond | 870.52M | 2.15 | -1.83 | 1.84 | ||
CFS FC W Pen CFS W Index Aus Bond | 725.22M | 2.66 | -1.06 | 1.64 | ||
CFS FC W PSup CFS W Australian Bond | 611.37M | 2.98 | -0.59 | 1.53 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét