Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 21.100 | 21.750 | 0.650 |
Trái Phiếu | 78.910 | 133.940 | 55.030 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 48.869 | 59.282 |
Doanh Nghiệp | 28.066 | 21.982 |
Tiền mặt | 21.092 | 13.530 |
Phái sinh | -0.041 | 11.778 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.014 | 6.914 |
Số vị thế mua: 203
Số vị thế bán: 15
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Aust 10yr Bond Mar 23 15-Mar-2023 | - | 16.81 | - | - | |
Úc 15N | AU3TB0000135 | 3.82 | 4.630 | +0.13% | |
Australia (Commonwealth of) | AU0000249302 | 3.17 | - | - | |
Australia (Commonwealth of) | AU0000047003 | 3.11 | - | - | |
Australia (Commonwealth of) | AU0000143901 | 3.01 | - | - | |
Australia AUT 3.25 21-Apr-2029 | AU3TB0000150 | 3.01 | 96.408 | +0.35% | |
European Investment Bank 4.2 21-Aug-2028 | AU3CB0296754 | 2.97 | 98.540 | -0.04% | |
Australia AUT 3.25 21-Apr-2025 | AU3TB0000168 | 2.72 | 99.024 | +0.02% | |
Australia AUT 2.5 21-May-2030 | AU0000013740 | 2.57 | 91.300 | +0.37% | |
Australia (Commonwealth of) | AU0000101792 | 2.54 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Colonial First State FirstChoice Wh | 1.53B | 0.02 | -2.41 | 2.35 | ||
CFS FC W Pen CFS W Global Credit In | 1.02B | 1.84 | 3.14 | 3.10 | ||
CFS FC W PSup CFS W Global Credit I | 1.02B | 1.66 | 2.75 | 2.66 | ||
CFS FC W Pen PIMCO W Global Bond | 814.52M | 0.02 | -2.39 | 2.35 | ||
CFS FC W Pen CFS W Index Aus Bond | 594.3M | 0.97 | -1.55 | 2.25 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét