Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 40.790 | 40.790 | 0.000 |
Trái Phiếu | 58.230 | 111.130 | 52.900 |
Chuyển Đổi | 0.980 | 0.980 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 11.853 | 56.646 |
Tiền mặt | 40.793 | 9.023 |
Doanh Nghiệp | 33.914 | 21.835 |
Giấy Tờ Có Giá | 12.461 | 8.345 |
Số vị thế mua: 122
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Aust 10y Bond Fut Sep24 | - | 9.20 | - | - | |
Australia (Commonwealth of) | AU0000274706 | 4.62 | - | - | |
Aust 3yr Bond Fut Sep24 | - | 3.68 | - | - | |
Queensland Treasury Corporation | AU3SG0001860 | 3.55 | - | - | |
Australia (Commonwealth of) | AU0000143901 | 3.11 | - | - | |
South Australian Government Financing Authority | AU3SG0002983 | 2.94 | - | - | |
Australia (Commonwealth of) | AU0000300535 | 2.75 | - | - | |
Us 5yr Note (Cbt) Sep24 | - | 2.67 | - | - | |
Treasury Corporation of Victoria | AU3SG0001175 | 2.56 | - | - | |
New South Wales Treasury Corporation | AU3SG0001944 | 2.27 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Colonial First State FirstChoice Wh | 1.58B | 2.72 | -1.71 | 1.94 | ||
CFS FC W Pen CFS W Global Credit In | 1.02B | 6.46 | 4.59 | 3.34 | ||
CFS FC W PSup CFS W Global Credit I | 1.02B | 5.50 | 3.99 | 2.87 | ||
CFS FC W Pen PIMCO W Global Bond | 861.67M | 2.73 | -1.69 | 1.96 | ||
CFS FC W Pen CFS W Index Aus Bond | 661.07M | 2.15 | -1.18 | 1.76 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét