
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 15.500 | 15.500 | 0.000 |
Trái Phiếu | 84.320 | 84.320 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
Khác | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 45.306 | 17.180 |
Doanh Nghiệp | 39.150 | 57.264 |
Tiền mặt | 15.496 | 25.717 |
Số vị thế mua: 110
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Liberty Series 2023-1 SME | AU3FN0080784 | 2.82 | - | - | |
HSBC Holdings PLC | - | 2.63 | - | - | |
Barclays PLC | XS2831195644 | 2.60 | - | - | |
UBS Group AG | - | 2.34 | - | - | |
Liberty Funding P/L Iro Liberty Series 2023-4 | AU3FN0082277 | 2.22 | - | - | |
Pepper Residential Securities Trust No.40 | AU3FN0089454 | 2.00 | - | - | |
Liberty Funding Pty Ltd. In Respect Of The Liberty Series 2024-2 | AU3FN0092359 | 1.91 | - | - | |
Liberty Funding Pty Ltd In Respect Of The Liberty Series 2024-1 SME. | AU3FN0090114 | 1.83 | - | - | |
Firstmac Mortgage Funding Trust No.4 Series 2024-4 | AU3FN0091799 | 1.82 | - | - | |
LA Trobe Financial Capital Markets Trust 2024-2 | AU3FN0087052 | 1.82 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Colonial First State FirstChoice Wh | 1.65B | 3.04 | 2.65 | 2.03 | ||
CFS FC W PSup CFS W Global Credit I | 1.02B | 2.71 | 6.39 | 3.05 | ||
CFS FC W Pen CFS W Global Credit In | 1.02B | 3.13 | 7.36 | 3.55 | ||
CFS FC W Pen PIMCO W Global Bond | 885.19M | 3.04 | 2.68 | 2.04 | ||
CFS FC W Pen CFS W Index Aus Bond | 769.14M | 3.80 | 3.61 | 1.98 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét