Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.000 | 12.140 | 2.140 |
Chứng Khoán | 55.750 | 58.500 | 2.750 |
Trái Phiếu | 31.690 | 34.460 | 2.770 |
Chuyển Đổi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 2.480 | 3.480 | 1.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.706 | 15.439 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.040 | 2.027 |
Giá trên doanh thu | 1.560 | 1.597 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.332 | 7.862 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.567 | 3.635 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.039 | 9.097 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 16.800 | 17.847 |
Công nghệ | 15.180 | 12.960 |
Bất Động Sản | 11.180 | 7.905 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.980 | 9.958 |
Vật Liệu Cơ Bản | 9.540 | 9.041 |
Công Nghiệp | 9.010 | 9.852 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.480 | 9.419 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.750 | 6.602 |
Năng lượng | 5.150 | 6.995 |
Tiện ích | 5.070 | 3.960 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.850 | 5.540 |
Số vị thế mua: 5,303
Số vị thế bán: 527
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Aust 3yr Bond Fut Mar24 | - | 2.06 | - | - | |
BHP Group Ltd | AU000000BHP4 | 1.96 | 43.150 | -4.60% | |
Us 2yr Note (Cbt) Mar24 | - | 1.91 | - | - | |
Microsoft | US5949181045 | 1.23 | 406.32 | +1.82% | |
Mercer Cfs Property Fund | - | 1.19 | - | - | |
Wiif Hedged Feeder Fund 2 | - | 1.17 | - | - | |
CSL | AU000000CSL8 | 1.11 | 273.30 | -1.85% | |
Commonwealth Bank Australia | AU000000CBA7 | 1.01 | 112.990 | -1.75% | |
National Australia Bank | AU000000NAB4 | 0.84 | 33.510 | -1.44% | |
Aust 10y Bond Fut Mar24 | - | 0.80 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CFS FC ESup FirstChoice Moderate Se | 4.78B | 5.14 | 4.16 | 5.58 | ||
FirstChoice WS Inv FirstChoice WS M | 4.78B | 5.60 | 4.04 | 5.87 | ||
CFS FC W PSup FirstChoice W Moderat | 4.78B | 5.00 | 3.80 | 5.49 | ||
FirstChoice WS Inv CFS WS Geared Sh | 4.41B | 12.53 | 12.88 | 14.39 | ||
CFS FC W PSup FirstChoice W Growth | 3.79B | 6.33 | 4.95 | 6.65 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét