Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 97.19 | 97.19 | 0.00 |
Chuyển Đổi | 1.76 | 1.76 | 0.00 |
Khác | 1.05 | 1.05 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 6.25 | 11.71 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.24 | 1.71 |
Giá trên doanh thu | 1.48 | 2.42 |
Giá và dòng tiền mặt | 3.57 | 7.15 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.70 | 1.36 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 31.73 | 31.15 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Vật Liệu Cơ Bản | 98.90 | 96.22 |
Năng lượng | 1.10 | 5.17 |
Số vị thế mua: 91
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Endeavour Mining | GB00BL6K5J42 | 6.58 | 27.78 | +0.80% | |
Mandalay Resources | CA5625684025 | 6.26 | 4.180 | +0.97% | |
Perseus Mining | AU000000PRU3 | 5.53 | 2.780 | -1.77% | |
Centerra Gold | CA1520061021 | 5.42 | 8.72 | +1.04% | |
Westgold Resources | AU000000WGX6 | 5.42 | 2.750 | +0.73% | |
Newmont Goldcorp | US6516391066 | 4.86 | 41.68 | -1.58% | |
Barrick Gold | CA0679011084 | 4.56 | 15.77 | -1.31% | |
OceanaGold | CA6752221037 | 4.49 | 4.180 | +3.47% | |
AngloGold Ashanti ADR | GB00BRXH2664 | 4.19 | 27.95 | -0.04% | |
Galiano Gold | CA36352H1001 | 3.11 | 1.1700 | +3.54% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CF Ruffer Gold Fund C Acc | 38.67M | 21.40 | 6.66 | 15.84 | ||
The Windrush Inc | 13.15M | 0.18 | -2.39 | 3.48 | ||
CF Buxton Acc | 358.47K | 0.55 | -1.95 | 3.03 | ||
CF Buxton Inc | 5.11M | 0.55 | -1.94 | 3.03 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét