
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.21 | 0.31 | 0.10 |
Chứng Khoán | 97.79 | 97.79 | 0.00 |
Trái Phiếu | 0.37 | 0.37 | 0.00 |
Chuyển Đổi | 1.62 | 1.62 | 0.00 |
Khác | 0.01 | 0.01 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 7.58 | 12.82 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.50 | 1.98 |
Giá trên doanh thu | 1.27 | 2.47 |
Giá và dòng tiền mặt | 2.77 | 6.77 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.27 | 1.21 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 30.24 | 25.03 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Vật Liệu Cơ Bản | 99.05 | 95.93 |
Năng lượng | 0.95 | 3.16 |
Số vị thế mua: 105
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Mandalay Resources Corp | CA5625684025 | 6.05 | - | - | |
Centerra Gold | CA1520061021 | 5.43 | 9.84 | -5.11% | |
Endeavour Mining | GB00BL6K5J42 | 5.09 | 45.20 | -0.59% | |
Newmont Goldcorp | US6516391066 | 5.00 | 69.67 | +0.87% | |
Westgold Resources | AU000000WGX6 | 4.77 | 3.080 | +6.21% | |
Perseus Mining | AU000000PRU3 | 4.55 | 3.570 | +0.56% | |
Barrick Mining | CA06849F1080 | 4.29 | 23.35 | +1.19% | |
Equinox Gold | CA29446Y5020 | 3.89 | 9.08 | +0.89% | |
Aris Mining TO | CA04040Y1097 | 3.68 | 10.72 | -2.28% | |
Northern Star Resources | AU000000NST8 | 2.93 | 18.080 | +3.97% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CF Ruffer Gold Fund I Acc | 684.37M | 41.52 | 24.52 | 20.22 | ||
The Windrush Inc | 12.95M | 6.36 | 0.90 | 3.52 | ||
CF Buxton Acc | 5.6M | 6.83 | 1.10 | 3.16 | ||
CF Buxton Inc | 5.6M | 6.83 | 1.10 | 3.16 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét