
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.74 | 10.92 | 2.18 |
Chứng Khoán | 36.48 | 36.48 | 0.00 |
Trái Phiếu | 47.17 | 47.17 | 0.00 |
Chuyển Đổi | 0.14 | 0.14 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.02 | 0.02 | 0.00 |
Khác | 7.46 | 7.46 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.28 | 16.25 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.84 | 2.31 |
Giá trên doanh thu | 1.53 | 1.68 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.17 | 9.97 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.22 | 2.84 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.71 | 9.12 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 19.57 | 18.11 |
Công nghệ | 14.43 | 16.67 |
Công Nghiệp | 13.83 | 12.53 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.93 | 10.38 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.83 | 7.65 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.75 | 9.43 |
Bất Động Sản | 6.20 | 6.33 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.89 | 6.74 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.50 | 5.12 |
Tiện ích | 5.11 | 3.71 |
Năng lượng | 4.95 | 4.15 |
Số vị thế mua: 39
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BlackRock Corporate Bond Tracker Fund X Acc | GB00B5WN6148 | 18.84 | 1.52 | 0.08% | |
BlackRock UK Equity Tracker Fund X Acc | GB00B5W74904 | 10.70 | 2.75 | 0.13% | |
iShares US Corp Bd Idx (IE) Flex Acc GBP | IE0003NA3WI1 | 9.07 | - | - | |
M&G (Lux) Sterling Liquidity GBPZ6A Dist | LU2343372467 | 8.44 | - | - | |
iShares Pacific ex Jpn Eq Idx (UK) X Acc | GB00B5367X11 | 5.65 | - | - | |
iShares Euro Corp Bd ESG SRI Idx Fl £ HA | IE00029JTMU3 | 5.42 | - | - | |
BlackRock US Equity Tracker Fund X Accumulating | GB00B5LM4H44 | 4.69 | 6.55 | +0.73% | |
L&G European Index C Inc | GB00BG0QNZ57 | 4.55 | - | - | |
Long Gilt Future Sept 25 | - | 3.69 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 3.51 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Purisima Global Total Return A | 2B | -1.93 | 16.78 | 13.64 | ||
Purisima Global Total Return B | 10.6B | -2.04 | 16.49 | 13.35 | ||
Purisima Global Total Return Int | 840.42K | -2.17 | 16.20 | 13.07 | ||
GB00BZ2K2M84 | 841.08M | 4.58 | -2.32 | - | ||
CF Prudential Dynamic Focused 20 55 | 12.78M | 5.85 | 6.03 | 4.96 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét