Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.79 | 98.53 | 89.74 |
Trái Phiếu | 89.10 | 123.77 | 34.67 |
Chuyển Đổi | 1.33 | 1.33 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.77 | 0.77 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 8.79 | 11.50 |
Chính phủ | 38.63 | 44.95 |
Doanh Nghiệp | 46.60 | 39.82 |
Phái sinh | 0.88 | 11.55 |
Giấy Tờ Có Giá | 4.92 | 7.74 |
Số vị thế mua: 287
Số vị thế bán: 46
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 0.25% | - | 23.25 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.25% | - | 19.89 | - | - | |
Euro Bund Future Dec 23 | DE000C7PB9Y5 | 3.09 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0.625% | GB00BK5CVX03 | 1.25 | - | - | |
Cbt Us 5yr Note (Cbt) Dec23 | - | 1.19 | - | - | |
Atlas Funding 2021-1 plc | XS2243230187 | 1.19 | - | - | |
Santander UK PLC 5.75% | XS0596191360 | 1.02 | - | - | |
Lloyds Bank plc 5.125% | XS0737747211 | 0.93 | - | - | |
T-Mobile USA, Inc. 2.25% | - | 0.77 | - | - | |
SIG Combibloc PurchaseCo S.a r.l. 2.125% | XS2189594315 | 0.76 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét