Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.690 | 0.690 | 0.000 |
Chứng Khoán | 15.200 | 15.200 | 0.000 |
Trái Phiếu | 14.160 | 14.160 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 6.770 | 6.770 | 0.000 |
Khác | 63.180 | 63.180 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.436 | 16.609 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.460 | 2.257 |
Giá trên doanh thu | 1.413 | 1.879 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.305 | 13.555 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.511 | 2.628 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.300 | 18.199 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 30.100 | 21.231 |
Dịch Vụ Tài Chính | 21.590 | 13.657 |
Công Nghiệp | 18.960 | 22.389 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.360 | 11.873 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.640 | 12.991 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.940 | 12.026 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.530 | 16.749 |
Bất Động Sản | 2.380 | 5.253 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.380 | 5.253 |
Tiện ích | 1.280 | 7.259 |
Năng lượng | 0.830 | 8.074 |
Số vị thế mua: 179
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
TREASURY COUPON BOND 2023 10 | - | 3.56 | - | - | |
POSTAL SAVINGS BANK OF CHINA CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2021 1 TYPE 1 | - | 2.85 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2021 1 TYPE 2 | - | 2.73 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2023 2 | - | 2.52 | - | - | |
YANGQUAN COAL INDUSTRY(GROUP)LIMITED LIABILITY COMPANY 2022 MTN 14 | - | 2.49 | - | - | |
Hik Vision Digi A | CNE100000PM8 | 0.91 | 33.17 | +0.36% | |
China Merchants Bank | CNE000001B33 | 0.85 | 35.62 | +2.24% | |
BANK OF NANJING CO., LTD BOND | - | 0.76 | - | - | |
China Pacific Insurance | CNE1000008M8 | 0.70 | 27.65 | +3.36% | |
CITIC Securities | CNE000001DB6 | 0.68 | 19.06 | +0.79% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CCB Principal Jia Xinjinbao MMktA | 202.36B | 0.66 | 2.04 | - | ||
CCB Principal Jia Xinjinbao MMktB | 202.36B | 0.74 | 2.28 | - | ||
CCB Principal Cash Income MMF | 108.22B | 0.68 | 2.18 | - | ||
CCB Principal Cash Tianli Money M B | 106.35B | 0.70 | 2.17 | - | ||
CCB Principal Cash Tianli Money M A | 106.35B | 0.65 | 2.02 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét