
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.420 | 0.420 | 0.000 |
Chứng Khoán | 12.840 | 12.840 | 0.000 |
Trái Phiếu | 23.110 | 23.110 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 10.750 | 10.750 | 0.000 |
Khác | 52.880 | 52.880 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.816 | 16.956 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.382 | 2.185 |
Giá trên doanh thu | 1.005 | 2.182 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.839 | 14.390 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.027 | 2.807 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 6.486 | 13.018 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 28.940 | 20.326 |
Dịch Vụ Tài Chính | 24.050 | 17.620 |
Công Nghiệp | 21.110 | 23.327 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.790 | 12.048 |
Tiện ích | 7.610 | 9.764 |
Chăm sóc Sức khỏe | 3.840 | 9.759 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.720 | 15.356 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 2.410 | 14.463 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 0.850 | 6.602 |
Bất Động Sản | 0.670 | 5.085 |
Số vị thế mua: 114
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. BOND 2023 1 | - | 6.59 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK BOND 2019 10 | - | 4.91 | - | - | |
CHINA INTERNATIONAL CAPITAL CORPORATION LIMITED BOND 2023 1 TYPE 1 | - | 4.10 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2024 13 | - | 3.77 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION TIER II CAPITAL BOND 2022 1 TYPE 1 | - | 3.73 | - | - | |
Luxshare Precision A | CNE100000TP3 | 1.39 | 29.46 | -0.44% | |
Bank of Chengdu | CNE100002SN6 | 0.76 | 17.57 | -0.11% | |
MUYUAN FOODS CO., LTD. BOND | - | 0.75 | - | - | |
Tsingtao Brewery | CNE0000009Y3 | 0.70 | 79.89 | +0.74% | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND | - | 0.69 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CCB Principal Jia Xinjinbao MMktA | 269.64B | 0.38 | 1.84 | 2.71 | ||
CCB Principal Jia Xinjinbao MMktB | 269.64B | 0.44 | 2.09 | - | ||
CCB Principal Cash Income MMF | 153.31B | 0.41 | 1.97 | - | ||
CCB Principal Cash Tianli Money M A | 134.46B | 0.37 | 1.81 | 2.61 | ||
CCB Principal Cash Tianli Money M B | 134.46B | 0.40 | 1.95 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét