
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.730 | 3.730 | 0.000 |
Chứng Khoán | 14.450 | 14.450 | 0.000 |
Trái Phiếu | 30.850 | 30.850 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 3.780 | 3.780 | 0.000 |
Khác | 47.190 | 47.190 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.852 | 18.690 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.213 | 2.257 |
Giá trên doanh thu | 2.178 | 2.380 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.093 | 14.489 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.845 | 2.930 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.345 | 13.011 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 36.130 | 21.230 |
Công Nghiệp | 18.530 | 21.626 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.900 | 17.085 |
Vật Liệu Cơ Bản | 11.160 | 18.466 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.590 | 10.914 |
Chăm sóc Sức khỏe | 3.380 | 10.367 |
Năng lượng | 2.570 | 3.848 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 2.290 | 12.221 |
Tiện ích | 2.040 | 6.591 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 1.410 | 6.873 |
Số vị thế mua: 99
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JINNENG HOLDING COAL GROUP CO.,LTD. 2023 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 8 | - | 6.33 | - | - | |
ZHENGZHOU AIRPORT XINGGANG INVESTMENT GROUP CO., LTD. 2024 MTN8 | - | 6.18 | - | - | |
XINJIANG KEKEDALA STATE-OWNED CAPITAL INVESTMENT&OP CO.,LTD. 2025 MTN 1 | - | 6.13 | - | - | |
LUOYANG NEW AREA CONSTRUCTION INVESTMENT CO.,LTD. 2025 CP 2 | - | 6.11 | - | - | |
GUANGXI TOURISM DEVELOPMENT GROUP CO.,LTD. 2025 COMMERCIAL PAPER SERIES 3 | - | 6.10 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 0.72 | - | - | |
GUANGDONG LEADYO IC TESTING CO., LTD. BOND | - | 0.52 | - | - | |
Semiconductor M | CNE1000041W8 | 0.50 | 140.13 | +3.02% | |
Shaanxi Coal Industry | CNE100001T64 | 0.37 | 20.00 | -0.30% | |
Sichuan Road & Bridge | CNE000001DQ4 | 0.35 | 8.09 | -1.82% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CCB Principal Jia Xinjinbao MMktA | 314.93B | 0.96 | 1.78 | 2.60 | ||
CCB Principal Jia Xinjinbao MMktB | 314.93B | 1.12 | 2.02 | - | ||
CCB Principal Cash Income MMF | 143.81B | 1.02 | 1.89 | - | ||
CCB Principal Cash Tianli Money M A | 119.53B | 0.92 | 1.74 | 2.51 | ||
CCB Principal Cash Tianli Money M B | 119.53B | 1.01 | 1.89 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét