
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 46.650 | 46.650 | 0.000 |
Khác | 53.350 | 53.350 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 31.43 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2024 21 | - | 2.10 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2025 CD 11 | - | 1.88 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED 2025 CD 25 | - | 1.88 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. 2025 CD 76TH ISSUANCE | - | 1.87 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2025 CD 42 | - | 1.50 | - | - | |
BANK OF BEIJING CO., LTD. 2025 CD 74TH ISSUANCE | - | 1.49 | - | - | |
GUANGZHOU RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2024 CD125 | - | 1.13 | - | - | |
DONGGUAN RURAL COMMERCIAL BANK CO.,LTD. 2024 CD120 | - | 1.13 | - | - | |
BANK OF HANGZHOU CO., LTD. 2024 CD228 | - | 1.13 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CCB Principal Jia Xinjinbao MMktA | 314.93B | 0.96 | 1.78 | 2.60 | ||
CCB Principal Jia Xinjinbao MMktB | 314.93B | 1.12 | 2.02 | - | ||
CCB Principal Cash Income MMF | 143.81B | 1.02 | 1.89 | - | ||
CCB Principal Cash Tianli Money M A | 119.53B | 0.92 | 1.74 | 2.51 | ||
CCB Principal Cash Tianli Money M B | 119.53B | 1.01 | 1.89 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét