Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 47.690 | 47.690 | 0.000 |
Khác | 52.310 | 52.310 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 36.75 | - | - | |
MENGSHANG BANK CO.,LTD. 2024 CD 35TH ISSUANCE | - | 1.56 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO., LTD. 2024 NEGOTIABLE CD 39TH ISSUANCE | - | 1.26 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO., LTD. 2023 CD 416TH ISSUANCE | - | 1.25 | - | - | |
CHINA ZHESHANG BANK CO., LTD. | - | 1.09 | - | - | |
BEIJING RURAL COMMERCIAL BANK CO.,LTD. 2024 NEGOTIABLE CD 8TH ISSUANCE | - | 1.07 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. 2024 NEGOTIABLE CD 7TH ISSUANCE | - | 0.94 | - | - | |
BANK OF TIANJIN CO., LTD. | - | 0.94 | - | - | |
FUJIAN HAIXIA BANK CO.,LTD. 2023 NEGOTIABLE CD 239 | - | 0.94 | - | - | |
GUANGZHOU RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. | - | 0.94 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CCB Principal Jia Xinjinbao MMktA | 269.64B | 1.78 | 1.90 | 2.79 | ||
CCB Principal Jia Xinjinbao MMktB | 269.64B | 2.02 | 2.14 | - | ||
CCB Principal Cash Income MMF | 153.31B | 1.88 | 2.03 | - | ||
CCB Principal Cash Tianli Money M A | 134.46B | 1.75 | 1.87 | 2.69 | ||
CCB Principal Cash Tianli Money M B | 134.46B | 1.90 | 2.01 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét