
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.170 | 7.010 | 0.840 |
Chứng Khoán | 83.710 | 83.710 | 0.000 |
Trái Phiếu | 10.110 | 10.110 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 22.426 | 21.395 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 4.437 | 4.363 |
Giá trên doanh thu | 2.965 | 2.895 |
Giá và dòng tiền mặt | 15.846 | 15.285 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.405 | 1.455 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.495 | 10.528 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 32.340 | 30.994 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.540 | 14.509 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.620 | 10.872 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.410 | 11.859 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.810 | 9.812 |
Công Nghiệp | 7.350 | 7.296 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.440 | 6.260 |
Năng lượng | 3.150 | 2.933 |
Tiện ích | 2.520 | 1.982 |
Bất Động Sản | 2.080 | 1.924 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.720 | 2.230 |
Số vị thế mua: 16
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 17.24 | 1,202.07 | -0.13% | |
SPDR S&P 500 UCITS | IE00B6YX5C33 | 17.08 | 481.29 | -0.30% | |
Amundi S&P 500 UCITS | LU1681048804 | 16.94 | 114.51 | +0.02% | |
Vanguard S&P 500 UCITS USD Inc | IE00B3XXRP09 | 16.52 | 91.32 | -0.23% | |
E-mini S&P 500 Future Mar 25 | - | 11.30 | - | - | |
iShares $ Corp Bond SRI 0-3yr UCITS ETF USD (Dist) | IE00BZ048579 | 5.98 | 5.03 | 0.00% | |
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - US Research Enhance | IE00BJ06C044 | 3.53 | 53.98 | +0.02% | |
Apple Inc. 3.2% | - | 1.79 | - | - | |
Stryker Corporation 1.15% | - | 1.77 | - | - | |
Hydro Quebec | - | 0.90 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Indexa Mas Rentabilidad Acciones | 304.29M | 3.60 | 10.06 | - | ||
Magallanes Acciones Europeas PP | 106.1M | 5.31 | 9.14 | - | ||
La Previsora PP | 21.52M | 1.42 | 2.18 | 1.24 | ||
Horos Internacional PP | 22.66M | 4.89 | 11.82 | - | ||
Finizens Decidido (#4) PP | 20.17M | 2.70 | 5.38 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét