Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 20.570 | 20.570 | 0.000 |
Trái Phiếu | 78.700 | 78.700 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.650 | 0.650 | 0.000 |
Khác | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 46.409 | 55.086 |
Chính phủ | 22.942 | 22.698 |
Tiền mặt | 20.573 | 14.333 |
Giấy Tờ Có Giá | 9.998 | 5.686 |
Số vị thế mua: 52
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Spain (Kingdom of) 0.4% | ES00000128O1 | 10.80 | - | - | |
Portugal (Republic Of) | PTOTVKOE0002 | 6.87 | - | - | |
Instituto de Credito Oficial 0.25% | XS1681522998 | 3.74 | - | - | |
Bank of America Corporation | XS1811433983 | 3.69 | - | - | |
Carrefour Banque S.A. | FR0013342664 | 3.08 | - | - | |
Bayer Capital Corporation B.V. | XS1840614736 | 3.07 | - | - | |
Repsol International Finance B.V. | XS0975256685 | 2.64 | - | - | |
ING Groep N.V. | XS1882544205 | 2.47 | - | - | |
BNP Paribas | XS1823532996 | 2.46 | - | - | |
Goldman Sachs Group, Inc. | XS2107332483 | 2.44 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Indexa Mas Rentabilidad Bonos PP | 66.19M | -2.60 | -4.79 | - | ||
Caser Premier Rentaja | 5.57M | 1.27 | 0.57 | 0.41 | ||
Caser Rentaja | 4.96M | 1.19 | 0.34 | 0.04 | ||
Plan Evo Rentaja CP | 2.94M | 1.19 | 0.34 | - | ||
Caser ARD PP | 2.76M | 0.89 | 0.11 | -0.20 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét