
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.590 | 38.820 | 34.230 |
Chứng Khoán | 29.360 | 29.570 | 0.210 |
Trái Phiếu | 59.000 | 63.550 | 4.550 |
Chuyển Đổi | 1.020 | 1.020 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.190 | 0.190 | 0.000 |
Khác | 5.840 | 6.110 | 0.270 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.160 | 15.303 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.609 | 2.132 |
Giá trên doanh thu | 1.292 | 1.588 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.820 | 8.767 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.456 | 2.579 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.037 | 12.233 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 26.140 | 16.865 |
Công nghệ | 14.290 | 18.049 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.500 | 12.925 |
Năng lượng | 10.050 | 5.543 |
Công Nghiệp | 10.010 | 12.081 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.650 | 10.973 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.040 | 6.734 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.310 | 8.030 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.880 | 5.963 |
Tiện ích | 2.220 | 3.891 |
Bất Động Sản | 1.900 | 2.749 |
Số vị thế mua: 32
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares S&P 500 EUR Hedged UCITS | IE00B3ZW0K18 | 6.73 | 131.23 | +0.16% | |
Amundi Ultra Short Term Bond SRI I C | FR0011088657 | 6.06 | - | - | |
Carmignac Portfolio Sécurité F EUR Acc | LU0992624949 | 5.80 | 119.760 | +0.01% | |
Tikehau Short Duration Fund SF EUR Acc | LU2098119287 | 5.71 | 111.350 | +0.03% | |
Invesco Funds - Invesco Euro Short Term Bond Fund | LU1590491913 | 5.16 | 10.596 | -0.02% | |
AXAWF Euro Credit Short Dur X Cap EUR | LU1601096537 | 4.83 | - | - | |
AXA IM Fixed Income Investment Strategies US Cor | LU0211300792 | 4.78 | 143.150 | +0.19% | |
Muzinich Enhancedyield Short-Term Fund Hedged Euro | IE0033758917 | 4.54 | 180.840 | +0.05% | |
SPDR Gold Trust | US78463V1070 | 4.47 | 308.39 | +0.26% | |
Eurizon Fund - Bond EUR Short Term LTE Class Unit | LU0335987268 | 4.20 | 157.680 | +0.01% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GESPRISA INVERSIONES SICAV SA | 1.46B | -4.92 | 20.83 | 10.78 | ||
CURRELOS DE INVERSIONES SICAV SA | 85.59M | 2.06 | 7.22 | 3.59 | ||
INVERSIONESNANCIERAS JUPEDAL | 78.32M | 3.47 | 6.43 | 2.13 | ||
PROFUNDIZA INVESTMENT | 76.52M | 1.70 | 5.58 | 2.44 | ||
WAWY REEF | 65.36M | 8.14 | 11.18 | 3.87 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét