
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 73.690 | 85.330 | 11.640 |
Trái Phiếu | 42.660 | 42.860 | 0.200 |
Chuyển Đổi | 0.790 | 0.790 | 0.000 |
Khác | 2.820 | 20.190 | 17.370 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.113 | 16.660 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.604 | 2.505 |
Giá trên doanh thu | 1.944 | 1.830 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.337 | 10.411 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.337 | 2.436 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.992 | 9.847 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.400 | 21.029 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.230 | 16.193 |
Công Nghiệp | 11.580 | 12.368 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.400 | 10.586 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.800 | 11.916 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.650 | 7.559 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.490 | 7.105 |
Năng lượng | 3.840 | 3.421 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.380 | 5.607 |
Tiện ích | 2.610 | 3.122 |
Bất Động Sản | 1.620 | 2.934 |
Số vị thế mua: 73
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Lyxor S&P 500 UCITS ETF - C-EUR | LU1135865084 | 11.29 | 378.90 | +0.73% | |
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 11.15 | 1,225.88 | +0.92% | |
Euro Bobl Future June 25 | DE000F1B2NH5 | 9.16 | - | - | |
db x-trackers S&P 500 UCITS 1C | LU0490618542 | 8.61 | 8,999.5 | +0.94% | |
Renta Fija Gobiernos Euro FI | ES0128523000 | 6.40 | - | - | |
iShares Core MSCI Europe UCITS EUR(Acc) | IE000MAO75G5 | 5.97 | 5.62 | +1.08% | |
Euro Bund Future June 25 | DE000F1B2NG7 | 5.69 | - | - | |
Put S And P 500 Index 5400 05/25 | - | 5.21 | - | - | |
Amundi Index Solutions MSCI Europe DR | LU1437015735 | 4.93 | 101.62 | +1.19% | |
Xtrackers MSCI Europe UCITS ETF 1C | LU0274209237 | 4.76 | 8,361.5 | +1.43% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Eurovalor Garantizado Acciones V FI | 858.58M | 0.82 | 2.27 | - | ||
Eurovalor Garantizado Estrategia FI | 757.77M | 1.49 | 2.21 | 0.64 | ||
Cartera Optima Dinamica B FI | 693.89M | -0.13 | 5.26 | 4.85 | ||
Popular Income FI | 461.36M | 1.32 | 3.38 | - | ||
Eurovalor Garantizado Rentas 5 FI | 226.12M | 0.95 | 2.46 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét