Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.740 | 0.740 | 0.000 |
Chứng Khoán | 39.760 | 39.760 | 0.000 |
Trái Phiếu | 59.280 | 59.280 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Khác | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.480 | 16.861 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.144 | 2.505 |
Giá trên doanh thu | 2.453 | 1.817 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.466 | 10.561 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.011 | 2.464 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.088 | 11.323 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.190 | 20.339 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.550 | 15.381 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.270 | 13.095 |
Công Nghiệp | 11.180 | 11.892 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.010 | 10.688 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.150 | 6.723 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.390 | 7.606 |
Bất Động Sản | 3.540 | 3.887 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.220 | 5.169 |
Tiện ích | 2.620 | 3.517 |
Năng lượng | 0.870 | 4.121 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
AMUNDI MSCI USA SRI Climate Net Zero Ambition PAB | IE000R85HL30 | 14.92 | 108.80 | -0.09% | |
Amundi MSCI USA ESG Climate Net Zero Ambition CTB | IE000QQ8Z0D8 | 9.98 | 541.40 | +0.06% | |
Lyxor iBoxx $ Treasuries 1-3 DR Monthly Hedged D-E | LU1407887329 | 9.91 | 85.29 | +0.01% | |
db x-trackers II iBoxx Sovereign Eurozone Yield Pl | LU0925589839 | 9.91 | 145.69 | -0.01% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index US Corp SRI | LU2297533809 | 9.88 | 40.58 | 0.00% | |
Amundi ETF Govt Bond EuroMTS Broad Investment Grad | LU1681046261 | 9.86 | 217.86 | -0.27% | |
Vanguard U.S. Government Bond Index Fund Instituti | IE00BF6T7R10 | 9.85 | 90.714 | +0.47% | |
CSIF (Lux) Bd GovtEmMktsUSDESGBl WBXHEUR | LU2060604845 | 5.10 | - | - | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index MSCI EMU SRI | LU2109787635 | 5.01 | 86.75 | +0.03% | |
UBS MSCI EM Socially Responsible A-dis | LU1048313891 | 4.97 | 13.1340 | +0.98% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ING Direct Fondo Naranja Standard&P | 925.19M | 19.78 | 11.90 | 13.13 | ||
Cartera Naranja 50/50 FI | 452.96M | 7.69 | 1.51 | - | ||
ING Direct FN Moderado FI | 238.72M | 5.38 | -0.76 | 1.61 | ||
ING Direct Fondo Naranja Ibex 35 FI | 235.59M | 20.44 | 13.65 | 3.68 | ||
ING Direct Fondo Naranja Euro Stoxx | 213.43M | 12.68 | 9.46 | 6.56 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét