
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 65.800 | 67.060 | 1.260 |
Chứng Khoán | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Trái Phiếu | 24.340 | 24.350 | 0.010 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 9.760 | 9.760 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 65.798 | 778.145 |
Doanh Nghiệp | 12.258 | 17.553 |
Chính phủ | 11.864 | 12.953 |
Số vị thế mua: 8
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JPM Euro Liquidity W (acc.) | LU1540979611 | 19.06 | - | - | |
Amundi 3 M I | FR0007038138 | 18.86 | - | - | |
Amundi Fds Cash EUR IE-C | LU0568620131 | 18.63 | - | - | |
UBS (Lux) Money Market Invest EUR F-acc | LU0957230393 | 18.47 | - | - | |
BlackRock Institutional Cash Series Euro Liquidity | IE00B3ZJFC95 | 11.57 | 106.498 | +0.01% | |
Other Assets and Liabilities | - | 8.12 | - | - | |
Bonos|landsbanki|0.000| * | - | 5.21 | - | - | |
Acciones|landsbanki | - | 0.09 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
RENTABILIDAD 2009 SICAV SA | 178.7M | 6.44 | 9.95 | 8.91 | ||
RFMI Multigestion FI | 121.2M | 0.65 | 3.75 | 1.39 | ||
PLATINO FINANCIERA SICAV SA | 96.57M | -0.04 | 2.00 | 0.73 | ||
Global Value Selections FI | 67.09M | -0.14 | 2.69 | 1.82 | ||
UBS Mixto Gestion Activa I FI | 47.84M | 1.13 | 3.53 | 1.78 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét