Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 45.190 | 60.930 | 15.740 |
Chứng Khoán | 11.130 | 11.290 | 0.160 |
Trái Phiếu | 39.850 | 45.650 | 5.800 |
Chuyển Đổi | 3.080 | 3.080 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Khác | 0.640 | 0.650 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.168 | 15.228 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.991 | 2.115 |
Giá trên doanh thu | 2.453 | 1.572 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.781 | 8.858 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.231 | 2.580 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.377 | 12.315 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Vật Liệu Cơ Bản | 21.830 | 6.307 |
Công nghệ | 15.130 | 17.850 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 11.330 | 6.801 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.970 | 7.943 |
Dịch Vụ Tài Chính | 9.840 | 16.661 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.930 | 11.141 |
Công Nghiệp | 6.850 | 12.454 |
Bất Động Sản | 6.580 | 2.744 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.380 | 12.752 |
Năng lượng | 2.130 | 5.345 |
Tiện ích | 2.030 | 3.862 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Pictet-Short-Term Money Market EUR I | LU0128494944 | 16.81 | 146.234 | +0.01% | |
Amundi Euro Liquidity-Rated SRI I | FR0007038138 | 14.90 | - | - | |
CS Corto Plazo A FI | ES0155598008 | 9.90 | - | - | |
DWS Floating Rate Notes IC | LU1534073041 | 7.74 | - | - | |
M&G (Lux) Optimal Income Fund CI EUR Acc | LU1797814339 | 7.48 | 10.879 | -0.29% | |
Aegon European ABS B EUR Acc | IE00BZ005D22 | 5.46 | - | - | |
Capital Group Glob Alloc (LUX) Zh-EUR | LU1615060362 | 5.17 | - | - | |
Flossbach von Storch - Multi Asset - Balanced IT | LU1245470676 | 5.06 | 150.610 | +0.29% | |
JPM Global Income Cnsrv C (acc) EUR | LU1458463822 | 4.96 | - | - | |
MFS® Meridian Funds Prudent Capital Fund WH1 EUR | LU1442549884 | 4.93 | 13.240 | -0.38% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Swift Inversiones SICAV | 464.2M | 15.58 | 7.97 | 7.44 | ||
INVERSIONES ECHEMU SICAV SA | 131.48M | 11.87 | 8.01 | 5.67 | ||
ES0172236004 | 74.12M | 4.61 | - | - | ||
JIMINY CRICKET | 69.94M | 12.11 | 3.09 | 4.15 | ||
CAR 2003 INVERSIONES MOBILIARIAS | 41.28M | 6.81 | 0.75 | 0.93 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét