Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 57.710 | 57.750 | 0.040 |
Trái Phiếu | 39.860 | 40.120 | 0.260 |
Ưu Đãi | 2.430 | 2.430 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 57.708 | 17.261 |
Chính phủ | 26.228 | 14.577 |
Doanh Nghiệp | 16.064 | 49.917 |
Số vị thế mua: 76
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Government of Namibia 8.50% 15APR26 | - | 7.25 | - | - | |
Republic of Namibia Treasury Bills (GT364/05Jan24) | - | 4.62 | - | - | |
Namibia (Republic of) 4% | NA000A3KQVW4 | 4.56 | - | - | |
Namibia (Republic of) 8.5% | NA000A1HM708 | 2.54 | - | - | |
Capricorn Group Preference Share - 72.5% of BW Prime - 14 March 2029 | - | 2.43 | - | - | |
Capricorn Investment Group Debenture Subordinated 3M Jibar +175Bps 28April2 | - | 2.41 | - | - | |
Republic of Namibia Treasury Bills (GT273/22Mar24) | - | 2.38 | - | - | |
Republic of Namibia Treasury Bills (GT273/12Apr24) | - | 2.37 | - | - | |
Republic of Namibia Treasury Bills (GT273/17May24) | - | 2.35 | - | - | |
Bank Windhoek Ltd. 8.952% | NA000A283W42 | 2.16 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Capricorn High Yield Fund C | 5.17B | 9.89 | 9.19 | 8.76 | ||
Capricorn High Yield Fund A | 5.17B | 9.40 | 8.70 | 8.29 | ||
Capricorn High Yield Fund B | 5.17B | 8.96 | 8.28 | 7.86 | ||
Capricorn Enhanced Cash Fund C | 4.74B | 9.23 | 8.23 | 8.05 | ||
Capricorn Bond Fund C | 1.38B | 15.59 | 14.27 | 10.34 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét