Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.170 | 2.670 | 1.500 |
Trái Phiếu | 97.940 | 97.940 | 0.000 |
Khác | 0.880 | 0.880 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 62.674 | 35.346 |
Doanh Nghiệp | 35.271 | 55.782 |
Tiền mặt | 2.083 | 20.618 |
Số vị thế mua: 73
Số vị thế bán: 19
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Bundei 0,1% Ap26 Eur | DE0001030567 | 13.50 | 99.55 | +0.21% | |
United States Treasury Bonds 0.125% | - | 9.80 | - | - | |
European Investment Bank 3.3% | AU3CB0245884 | 7.79 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.625% | - | 6.27 | - | - | |
Norway (Kingdom Of) 1.25% | NO0010930522 | 3.63 | - | - | |
Norway 1.375 19-Aug-2030 | NO0010875230 | 3.42 | 88.370 | -0.02% | |
ASML Holding N.V. 2.25% | XS2473687106 | 3.19 | - | - | |
European Investment Bank 0.75% | - | 2.86 | - | - | |
Kreditanstalt Fur Wiederaufbau 0.75% | - | 2.85 | - | - | |
Apple Inc. 0.5% | XS2079716937 | 2.84 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Umbrella Corporate Bonds at Class I | 0.60 | -1.63 | 1.43 | |||
CapitalatWork Foyer Umbrella Corpor | 0.17 | -2.06 | 1.01 | |||
Umbrella Corporate Bonds at Class C | 0.25 | -1.98 | 1.06 | |||
CapitalatWork Foyer Umbrella Cash | 4.29 | 1.62 | 0.72 | |||
Umbrella Cash+ at Class C | 4.04 | 1.43 | 0.67 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét