
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.840 | 36.720 | 26.880 |
Chứng Khoán | 42.150 | 48.060 | 5.910 |
Trái Phiếu | 35.750 | 40.250 | 4.500 |
Chuyển Đổi | 7.610 | 7.610 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.200 | 0.200 | 0.000 |
Khác | 4.440 | 4.710 | 0.270 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.805 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.215 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.607 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.111 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.254 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.205 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 16.690 | 11.082 |
Công Nghiệp | 15.070 | 12.554 |
Vật Liệu Cơ Bản | 14.710 | 6.189 |
Công nghệ | 12.630 | 17.592 |
Dịch Vụ Tài Chính | 10.300 | 16.809 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.450 | 12.835 |
Năng lượng | 5.660 | 5.517 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.550 | 6.687 |
Bất Động Sản | 4.900 | 2.746 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.850 | 7.916 |
Tiện ích | 3.190 | 3.882 |
Số vị thế mua: 40
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Invesco Global Ttl Ret EUR Bd Z EUR Acc | LU1625225237 | 7.72 | - | - | |
AXAIMFIIS Europe Short Dur HY A Cap EUR | LU0658025209 | 4.41 | - | - | |
Muzinich Enhancedyield Short-Term Fund Hedged Euro | IE00BYXHR262 | 4.36 | 110.520 | -0.01% | |
Pioneer Funds - European Equity Value I EUR ND | LU1883315480 | 4.32 | 3,079.500 | -0.28% | |
Man Funds VI plc-Man GLG Alpha Select Alternative | IE00B3LJVG97 | 4.14 | 175.320 | -0.27% | |
Fidelity Funds - Global Health Care Fund Y-Acc-EUR | LU0346388969 | 3.49 | 50.970 | +0.41% | |
DPAM B Equities Europe Sust F Cap | BE0948492260 | 3.41 | - | - | |
AXA World Funds Emerging Markets Short Duration | LU0800573262 | 3.30 | 106.490 | -0.02% | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Hi | IE0002420739 | 3.22 | 32.330 | +0.03% | |
Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BI | LU0348927095 | 3.22 | 37.326 | +0.94% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Invermay SICAV | 275.75M | -1.76 | 5.57 | 2.84 | ||
BOYSEP INVESTMENT SICAV SA | 229.97M | -3.23 | 6.03 | 5.16 | ||
Muza Inversiones SICAV | 223.12M | 6.54 | 5.73 | 8.17 | ||
Lierde SICAV | 115.98M | 5.64 | 6.66 | 4.73 | ||
INVERSIONES TEIDE SA SICAV | 81.68M | -5.27 | 6.61 | 4.26 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét