![Xuất khẩu Việt Nam đối mặt rủi ro thuế quan](https://i-invdn-com.investing.com/news/VietnamExport_150x108_S_1602789859.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.120 | 18.670 | 4.550 |
Chứng Khoán | 76.500 | 76.500 | 0.000 |
Trái Phiếu | 2.940 | 6.550 | 3.610 |
Chuyển Đổi | 4.440 | 4.440 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.100 | 0.100 | 0.000 |
Khác | 1.900 | 1.900 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.513 | 15.242 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.254 | 2.117 |
Giá trên doanh thu | 1.680 | 1.575 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.640 | 8.714 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.835 | 2.579 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 15.708 | 12.270 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.780 | 17.901 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.120 | 12.763 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.420 | 16.666 |
Công Nghiệp | 12.230 | 12.476 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.910 | 11.254 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.320 | 7.953 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.710 | 6.781 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.500 | 6.100 |
Tiện ích | 4.340 | 3.860 |
Năng lượng | 2.890 | 5.327 |
Bất Động Sản | 2.780 | 2.751 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares STOXX Europe 600 UCITS | DE0002635307 | 12.37 | 54.20 | +0.22% | |
SPDR® S&P 500 ETF Trust | - | 11.48 | - | - | |
Invesco QQQ Trust | US46090E1038 | 9.76 | 527.99 | -0.24% | |
Lyxor Ibex35 (DR) D-EUR | FR0010251744 | 9.71 | 129.98 | +0.53% | |
PIMCO GIS Cmdty Real Ret Instl USD Acc | IE00B1BXJ858 | 4.73 | - | - | |
Henderson Horizon Global Technology Fund G2 USD Ac | LU0973119869 | 4.70 | 60.730 | -0.03% | |
Incometric Equam Global Value A | LU0933684101 | 4.63 | 199.680 | +0.66% | |
Lazard Convertible Global TC EUR | FR0013305950 | 4.62 | - | - | |
Pictet-Greater China I EUR | LU0255978008 | 2.57 | 551.700 | -0.52% | |
iShares Core DAX UCITS | DE0005933931 | 2.43 | 183.46 | +0.55% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GESPRISA INVERSIONES SICAV SA | 1.61B | 4.31 | 16.85 | 12.69 | ||
Gunton De Invesriones | 159.24M | 9.91 | 3.09 | 4.58 | ||
CURRELOS DE INVERSIONES SICAV SA | 85.27M | 8.38 | 2.85 | 4.12 | ||
INVERSIONESNANCIERAS JUPEDAL | 77.51M | 1.60 | 3.81 | 1.97 | ||
PROFUNDIZA INVESTMENT | 76.73M | 8.42 | 1.13 | 2.60 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét