
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 52.390 | 52.420 | 0.030 |
Trái Phiếu | 46.280 | 46.280 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.320 | 1.320 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 52.289 | 32.239 |
Doanh Nghiệp | 44.069 | 31.204 |
Chính phủ | 2.307 | 33.846 |
Phái sinh | 0.014 | 0.153 |
Số vị thế mua: 157
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Candriam Sst MM Euro Z € Acc | LU1434529993 | 4.16 | - | - | |
Candriam Monétaire SICAV Z C | FR0013248390 | 4.05 | - | - | |
Intesa Sanpaolo S.p.A. 0.8% | XS2719281227 | 2.16 | - | - | |
UBS AG, London Branch 0.35% | XS2800795291 | 2.02 | - | - | |
Royal Bank of Canada 0.45% | XS3031467171 | 1.79 | - | - | |
Axa SA | FR0128866680 | 1.66 | - | - | |
LVMH Moet Hennessy Louis Vuitton SE | FR0128768282 | 1.55 | - | - | |
Robert Bosch Finance LLC 0.45% | DE000A4EBME7 | 1.40 | - | - | |
Novo Nordisk Finance (Netherlands) B.V. 0.3% | XS3002552134 | 1.38 | - | - | |
Bank of America Corp. 0.48% | XS3019213654 | 1.37 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Candriam SRI BondEuroCorp Z Cap EUR | 3.14B | 2.51 | 3.58 | - | ||
Candriam SRI BondEuroCorp R Cap EUR | 3.14B | 2.23 | 3.09 | - | ||
Euro High Yield Class Z EUR Cap | 3.01B | 3.91 | 8.72 | 4.86 | ||
Euro High Yield Class C EUR Cap | 3.01B | 1.91 | 8.71 | 3.61 | ||
Euro High Yield Class C EUR Dis | 3.01B | 1.87 | 8.65 | 3.53 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét