Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 50.240 | 50.250 | 0.010 |
Trái Phiếu | 49.750 | 49.750 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 48.125 | 33.699 |
Doanh Nghiệp | 47.686 | 29.770 |
Chính phủ | 4.193 | 32.949 |
Số vị thế mua: 112
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Candriam Monétaire SICAV Z C | FR0013248390 | 3.91 | - | - | |
The Toronto-Dominion Bank 0.45% | XS2577740157 | 3.31 | - | - | |
Candriam Sst MM Euro Z € Acc | LU1434529993 | 2.96 | - | - | |
Royal Bank of Canada 0.43% | XS2577030708 | 2.70 | - | - | |
Bank of Nova Scotia 0.43% | XS2618508340 | 2.23 | - | - | |
Bank of America Corp. 1% | XS2345784057 | 2.22 | - | - | |
ABN AMRO Bank N.V. 3.5% | XS2573331837 | 2.20 | - | - | |
Japan (Government Of) | JP1741641P68 | 2.07 | - | - | |
Banco Santander, S.A. 0.55% | XS2575952341 | 2.03 | - | - | |
TRATON Finance Luxembourg S.A | XS2744214011 | 1.87 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Candriam SRI BondEuroCorp R Cap EUR | 2.67B | 0.62 | -1.94 | - | ||
Candriam SRI BondEuroCorp Z Cap EUR | 2.67B | 0.74 | -1.47 | - | ||
Candriam Bonds Euro High Yield Clas | 2.72B | 1.34 | 0.97 | 3.31 | ||
Euro High Yield Class C EUR Cap | 2.72B | 1.37 | 1.08 | 3.44 | ||
Euro High Yield Class C EUR Dis | 2.72B | 1.35 | 1.02 | 3.35 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét