Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 39.840 | 56.330 | 16.490 |
Chứng Khoán | 19.600 | 33.650 | 14.050 |
Trái Phiếu | 8.400 | 8.700 | 0.300 |
Chuyển Đổi | 0.920 | 0.920 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.100 | 0.100 | 0.000 |
Khác | 30.720 | 31.490 | 0.770 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.954 | 15.683 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.034 | 2.320 |
Giá trên doanh thu | 1.243 | 1.984 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.869 | 9.008 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.524 | 2.791 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.429 | 10.972 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 18.300 | 9.312 |
Công nghệ | 15.850 | 13.008 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.710 | 16.263 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.170 | -3.686 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.600 | 18.770 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.960 | 6.232 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.440 | 7.978 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.290 | 15.629 |
Tiện ích | 2.510 | 7.830 |
Bất Động Sản | 2.160 | 9.468 |
Năng lượng | 1.010 | 4.386 |
Số vị thế mua: 19
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BSF Global Event Driven I2 EUR H | LU1382784764 | 13.18 | - | - | |
DWS Concept Kaldemorgen IC100 | LU2061969395 | 10.35 | - | - | |
Pictet TR Atlas HI EUR | LU1433232698 | 9.65 | 136.530 | -0.04% | |
ANIMA Star High Potential Europe I | IE0032464921 | 9.47 | - | - | |
Eleva UCITS Eleva Abs Ret Eurp I2 EURacc | LU1739248950 | 8.72 | - | - | |
AKO Global UCITS B2 EUR H Acc | IE00BYXDVR74 | 7.41 | - | - | |
Schroder GAIA Egerton Eq X Acc EUR | LU2067255591 | 6.99 | - | - | |
Carmignac Portfolio Long Short European Equities A | LU1317704051 | 6.71 | 179.150 | -0.45% | |
GMO Equity Dislocation Invmt K EUR Acc | IE00BF199699 | 5.80 | - | - | |
BDL Rempart I | FR0011790492 | 4.27 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Caixabank Destino 2030 Estoindar FI | 1.58B | 9.92 | 2.46 | - | ||
Caixabank Destino 2030 Plus FI | 1.58B | 10.36 | 2.87 | - | ||
Caixabank Destino 2022 Estoindar FI | 419.32M | 8.02 | 1.33 | - | ||
Caixabank Destino 2022 Plus FI | 244.48M | 8.45 | 1.73 | - | ||
Caixabank Destino 2040 Estandar | 240.58M | 12.37 | 3.38 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét