Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 19.910 | 19.960 | 0.050 |
Chứng Khoán | 45.250 | 45.250 | 0.000 |
Trái Phiếu | 34.240 | 34.240 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.570 | 0.570 | 0.000 |
Khác | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.038 | 16.321 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.377 | 2.515 |
Giá trên doanh thu | 1.843 | 1.860 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.575 | 10.171 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.570 | 2.432 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.843 | 11.637 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.980 | 21.139 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.280 | 15.132 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.000 | 12.546 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.980 | 12.422 |
Công Nghiệp | 8.360 | 12.018 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.880 | 7.720 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.490 | 7.669 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.930 | 6.681 |
Năng lượng | 4.360 | 3.179 |
Bất Động Sản | 3.760 | 2.872 |
Tiện ích | 2.980 | 2.876 |
Số vị thế mua: 173
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SPDR S&P 500 UCITS | IE00B6YX5C33 | 15.02 | 485.23 | -0.15% | |
Xtrackers MSCI USA UCITS ETF 1C | IE00BJ0KDR00 | 7.91 | 169.60 | -0.02% | |
Xtrackers MSCI Emerging Markets UCITS | IE00BTJRMP35 | 5.47 | 55.552 | +1.15% | |
Btp Tf 1,50% Gn25 Eur | IT0005090318 | 3.37 | 99.68 | +0.03% | |
Xtrackers MSCI Japan UCITS 1C | LU0274209740 | 3.30 | 6,576.5 | +0.91% | |
Btp Tf 0,35% Fb25 Eur | IT0005386245 | 2.94 | 99.98 | +0.01% | |
Italy (Republic Of) 0% | IT0005580003 | 2.94 | - | - | |
Italy (Republic Of) 0% | IT0005614182 | 2.92 | - | - | |
Italy 0 14-Apr-2025 | IT0005592370 | 2.92 | 99.532 | +0.03% | |
iShares MSCI Canada ETF USD | IE00B52SF786 | 1.94 | 205.70 | +1.38% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Adamant Medtech T EUR | 1.67B | 15.73 | 1.19 | 11.10 | ||
Bellevues Lux BB Adamant Medtech HB | 1.67B | 8.12 | -4.22 | 7.33 | ||
Adamant Medtech B EUR | 1.67B | 15.26 | 0.79 | 10.66 | ||
Adamant Medtech I EUR | 1.67B | 16.08 | 1.50 | 11.45 | ||
LU1477743386 | 383.63M | 4.70 | -2.99 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét