Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.480 | 14.600 | 2.120 |
Chứng Khoán | 54.300 | 54.750 | 0.450 |
Trái Phiếu | 29.200 | 31.030 | 1.830 |
Chuyển Đổi | 0.630 | 0.630 | 0.000 |
Khác | 3.390 | 3.640 | 0.250 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.695 | 16.411 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.664 | 2.476 |
Giá trên doanh thu | 2.186 | 1.842 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.406 | 10.152 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.163 | 2.444 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.321 | 12.389 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.070 | 20.453 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.610 | 15.288 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.240 | 12.604 |
Công Nghiệp | 10.260 | 11.985 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.180 | 12.352 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.070 | 7.527 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.360 | 7.852 |
Bất Động Sản | 4.460 | 3.014 |
Năng lượng | 3.340 | 3.351 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.260 | 6.800 |
Tiện ích | 2.170 | 3.158 |
Số vị thế mua: 100
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vanguard US 500 Stock Index Ins USD | IE0002639775 | 15.11 | 71.623 | +0.54% | |
SPDR S&P 500 | US78462F1030 | 9.70 | 595.51 | +0.31% | |
Morgan Stanley Investment Funds Euro Corporate Bon | LU0360483100 | 5.35 | 46.900 | +0.17% | |
Xtrackers MSCI Emerging Markets UCITS | IE00BTJRMP35 | 4.89 | 54.796 | +0.85% | |
Amundi Index Solutions Amundi Index MSCI Europe | LU0389811539 | 4.59 | 286.810 | +0.65% | |
Morgan Stanley Investment Funds Global Brands Fund | LU0360482987 | 3.33 | 115.920 | +1.22% | |
Lyxor UCITS EuroMTS 1-3Y Investment Grade DR | LU1650487413 | 3.03 | 124.78 | +0.24% | |
Lyxor UCITS EuroMTS 3-5Y Investment Grade DR | LU1650488494 | 2.88 | 148.50 | +0.22% | |
Fidelity Global Technology I-Acc-USD | LU1457522305 | 2.59 | - | - | |
iShares Nasdaq 100 UCITS | IE00B53SZB19 | 1.93 | 1,182.77 | +0.05% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Caixabank Seleccion Tendencias Esta | 2.59B | 10.19 | -0.24 | 7.63 | ||
Caixabank Seleccion Tendencias Plus | 2.59B | 10.81 | 0.43 | 8.38 | ||
Caixabank Comunicaciones FI | 1.27B | 26.92 | 10.98 | 16.10 | ||
ES0115663009 | 1.01B | 21.90 | 10.63 | - | ||
Caixabank Multisalud Plus FI | 729.35M | 5.42 | 4.87 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét