Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.81 | 8.81 | 0.00 |
Chứng Khoán | 22.87 | 22.87 | 0.00 |
Trái Phiếu | 65.06 | 65.06 | 0.00 |
Chuyển Đổi | 3.27 | 3.27 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 21.03 | 15.91 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.00 | 2.30 |
Giá trên doanh thu | 2.66 | 1.60 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.73 | 9.53 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.53 | 2.62 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.89 | 10.56 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 28.55 | 20.38 |
Công Nghiệp | 14.92 | 11.60 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.78 | 12.79 |
Dịch Vụ Tài Chính | 8.91 | 14.43 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.14 | 7.88 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.60 | 11.12 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.18 | 7.07 |
Tiện ích | 5.15 | 3.82 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.76 | 6.15 |
Bất Động Sản | 2.17 | 3.92 |
Năng lượng | 0.86 | 4.12 |
Số vị thế mua: 241
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares MSCI USA ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ908 | 5.00 | 8.58 | +2.11% | |
Caisse d Amortissement De La Dette Sociale 0% | FR0014000UG9 | 4.12 | - | - | |
DEP.BANCO SANTANDER SA 4.08% 02.04.24 | - | 2.46 | - | - | |
Belgium Green Bond Tf 1,25% Ap33 Eur | BE0000346552 | 2.12 | 86.18 | 0.00% | |
European Union 0 04-Jul-2029 | EU000A3KRJQ6 | 2.06 | 86.020 | +0.30% | |
Caisse d Amortissement De La Dette Sociale 0% | FR0014004016 | 1.95 | - | - | |
Italy 4 30-Apr-2035 | IT0005508590 | 1.59 | 100.990 | +0.77% | |
Credit Agricole S.A. 0.125% | FR0014000Y93 | 1.34 | - | - | |
Caisse d Amortissement De La Dette Sociale 0% | FR0013534559 | 1.22 | - | - | |
Union Nationale Interprofessionnelle Pour L Emploi Dans L Industries Et Le | FR0014000667 | 1.17 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Caixabank Seleccion Tendencias Esta | 2.55B | 8.45 | 1.61 | 8.55 | ||
Caixabank Seleccion Tendencias Plus | 2.55B | 8.63 | 2.30 | 9.30 | ||
Caixabank Comunicaciones FI | 958.64M | 15.69 | 12.72 | 16.87 | ||
ES0115663009 | 799.09M | 12.67 | 13.74 | - | ||
Caixabank Multisalud Estandar FI | 773M | 8.47 | 10.88 | 9.93 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét