Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.81 | 3.81 | 0.00 |
Chứng Khoán | 24.74 | 24.74 | 0.00 |
Trái Phiếu | 68.53 | 68.53 | 0.00 |
Chuyển Đổi | 2.92 | 2.92 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 21.55 | 16.22 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.25 | 2.45 |
Giá trên doanh thu | 2.95 | 1.78 |
Giá và dòng tiền mặt | 16.67 | 10.35 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.26 | 2.59 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.58 | 11.03 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 31.74 | 20.67 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.77 | 12.43 |
Công Nghiệp | 13.43 | 11.70 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.74 | 10.98 |
Dịch Vụ Tài Chính | 7.15 | 16.37 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.33 | 6.91 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.51 | 5.28 |
Tiện ích | 4.16 | 3.52 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.98 | 7.42 |
Bất Động Sản | 2.95 | 4.15 |
Năng lượng | 0.26 | 3.68 |
Số vị thế mua: 231
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Deka MSCI USA Climate Change ESG | DE000ETFL573 | 4.20 | 57.65 | +1.12% | |
Caisse d Amortissement De La Dette Sociale 0% | FR0014000UG9 | 2.90 | - | - | |
Italy 4 30-Apr-2035 | IT0005508590 | 2.65 | 104.940 | -0.41% | |
European Union 0 04-Jul-2029 | EU000A3KRJQ6 | 2.48 | 89.810 | +0.03% | |
iShares MSCI USA ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ908 | 2.14 | 10.49 | +1.06% | |
Germany 2.3 15-Feb-2033 | DE000BU3Z005 | 2.01 | 100.570 | 0.00% | |
Caisse des Depots et Consignations 0.01% | FR0013534443 | 1.72 | - | - | |
Italy 4 30-Oct-2031 | IT0005542359 | 1.70 | 105.620 | -0.36% | |
Instituto de Credito Oficial 3.05% | XS2793252060 | 1.31 | - | - | |
Swedish Export Credit Corporation 2% | XS2491737461 | 1.28 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Caixabank Seleccion Tendencias Esta | 2.64B | 17.50 | 2.22 | 8.06 | ||
Caixabank Seleccion Tendencias Plus | 2.64B | 18.23 | 2.91 | 8.81 | ||
Caixabank Comunicaciones FI | 1.33B | 34.84 | 12.71 | 16.29 | ||
ES0115663009 | 1.06B | 32.39 | 13.14 | - | ||
Caixabank Multisalud Estandar FI | 741.6M | 5.49 | 6.25 | 6.92 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét