Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.950 | 6.010 | 0.060 |
Chứng Khoán | 23.700 | 23.720 | 0.020 |
Trái Phiếu | 67.420 | 68.040 | 0.620 |
Chuyển Đổi | 0.320 | 0.320 | 0.000 |
Khác | 2.610 | 3.300 | 0.690 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.472 | 16.182 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.910 | 2.335 |
Giá trên doanh thu | 1.940 | 1.677 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.005 | 9.547 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.816 | 2.494 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.022 | 11.181 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 29.660 | 19.345 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.710 | 12.442 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.910 | 15.089 |
Công Nghiệp | 11.010 | 12.221 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.510 | 12.246 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.890 | 7.143 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.900 | 8.019 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.650 | 7.094 |
Năng lượng | 3.050 | 4.665 |
Bất Động Sản | 1.890 | 2.562 |
Tiện ích | 1.810 | 3.514 |
Số vị thế mua: 43
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Obligaciones Tf 1,45% Ot27 Eur | ES0000012A89 | 16.43 | 95.07 | 0.00% | |
European Union 3.375 04-Nov-2042 | EU000A3K4DV0 | 10.98 | 102.050 | +1.19% | |
Obligaciones Tf 2,35% Lg33 Eur | ES00000128Q6 | 10.94 | 93.90 | +0.99% | |
European Union .4 04-Feb-2037 | EU000A3K4C42 | 10.90 | 72.500 | +0.44% | |
iShares Euro Corporate Bond Large Cap UCITS | IE0032523478 | 10.24 | 123.13 | +0.59% | |
Btp Tf 1,60% Gn26 Eur | IT0005170839 | 6.94 | 96.81 | +0.24% | |
Xtrackers MSCI World UCITS 1C | IE00BJ0KDQ92 | 5.60 | 109.33 | +1.29% | |
Xtrackers MSCI USA UCITS ETF 1C | IE00BJ0KDR00 | 3.76 | 140.62 | +0.77% | |
Vanguard S&P 500 UCITS USD Inc | IE00B3XXRP09 | 3.59 | 79.21 | +0.54% | |
GS Absolute Ret Trkr I Acc EUR Hdg | LU1103307663 | 3.04 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Caixabank Destino 2030 Estoindar FI | 1.3B | 3.30 | 2.80 | - | ||
Caixabank Destino 2030 Plus FI | 1.3B | 3.44 | 3.21 | - | ||
Caixabank Destino 2022 Estoindar FI | 424.58M | 2.58 | 1.20 | - | ||
Caixabank Destino 2022 Plus FI | 251.15M | 2.72 | 1.61 | - | ||
Caixabank Valor 97/20 Eurostoxx FI | 344.41M | 0.19 | 2.00 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét