
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.59 | 10.45 | 2.86 |
Chứng Khoán | 92.27 | 92.28 | 0.01 |
Trái Phiếu | 0.01 | 0.01 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.02 | 0.02 | 0.00 |
Khác | 0.11 | 0.11 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.56 | 18.74 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.81 | 3.07 |
Giá trên doanh thu | 2.02 | 2.28 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.89 | 12.19 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.13 | 2.04 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.23 | 9.71 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.20 | 24.54 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.39 | 16.88 |
Công Nghiệp | 12.63 | 12.13 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.04 | 10.31 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.88 | 12.06 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.12 | 8.15 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.39 | 7.28 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.13 | 3.93 |
Năng lượng | 2.60 | 3.33 |
Tiện ích | 2.29 | 2.53 |
Bất Động Sản | 1.33 | 2.76 |
Số vị thế mua: 26
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nordea 2 - BetaPlus En Gl Sst Eq BI2 EUR | LU2989777888 | 10.14 | - | - | |
Capital Group New Perspective Fund (LUX) ZL | LU1310445934 | 10.08 | 25.920 | +0.50% | |
UBAM 30 Global Leaders Equity YC EUR | LU2711059324 | 9.96 | - | - | |
SPDR MSCI All Country World UCITS | IE00B44Z5B48 | 9.96 | 271.41 | +1.48% | |
Amundi Fds Glb Eq Inc Sel I2 EUR C | LU1883322932 | 9.96 | - | - | |
SPDR S&P 500 UCITS USD Acc | IE000XZSV718 | 9.09 | 13.56 | +0.07% | |
Vanguard US 500 Stock Index Institutional Plus USD | IE00BFPM9T72 | 9.02 | 412.414 | +1.52% | |
Amundi IS MSCI Emerging Markets I13U-C | LU2200579410 | 6.87 | - | - | |
Robeco BP Global Premium Equities D € | LU0203975437 | 6.80 | 515.530 | +0.69% | |
Amundi Index MSCI Europe I12E EUR ACC | LU3022519915 | 3.95 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Caixabank Seleccion Tendencias Esta | 2.27B | 0.27 | 5.23 | 6.39 | ||
Caixabank Seleccion Tendencias Plus | 2.27B | 0.67 | 5.95 | 7.12 | ||
Caixabank Comunicaciones FI | 1.25B | 3.57 | 19.19 | 16.11 | ||
ES0115663009 | 878M | -2.08 | 12.02 | - | ||
Caixabank Bolsa Indice Euro Estanda | 560.69M | 12.66 | 16.82 | 6.18 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét