Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.01 | 10.96 | 2.95 |
Chứng Khoán | 91.33 | 91.33 | 0.00 |
Trái Phiếu | 0.13 | 0.13 | 0.00 |
Chuyển Đổi | 0.01 | 0.01 | 0.00 |
Khác | 0.51 | 0.51 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.14 | 14.32 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.95 | 2.08 |
Giá trên doanh thu | 1.35 | 1.43 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.03 | 9.45 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.73 | 3.37 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.69 | 10.01 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 20.81 | 16.54 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.70 | 17.99 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.24 | 15.15 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.80 | 9.88 |
Công nghệ | 9.71 | 9.27 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.74 | 6.59 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.85 | 11.10 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.79 | 5.20 |
Năng lượng | 3.67 | 4.59 |
Tiện ích | 3.66 | 4.60 |
Bất Động Sản | 1.02 | 1.88 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Eleva UCITS Fund Eleva European Selection Fund C | LU1111643042 | 13.76 | 2,214.840 | -0.50% | |
BlackRock Global Funds - Continental European Flex | LU0888974473 | 10.59 | 34.180 | -0.64% | |
Allianz European Equity Div WT EUR | LU0414047521 | 9.60 | - | - | |
JPM Europe Strategic Value I2 (acc) EUR | LU1814672074 | 8.57 | - | - | |
Amundi Fds European Eq Val J2 EUR C | LU1883315647 | 7.78 | - | - | |
Invesco Pan European Equity S Acc | LU1848768336 | 7.68 | - | - | |
MFS Meridian Funds - European Value Fund A1 EUR | LU0125951151 | 7.18 | 62.840 | -0.59% | |
GS Europe CORE® Equity IS Acc EUR | LU2270767804 | 7.10 | - | - | |
Comgest Growth Europe EUR I Acc | IE00B5WN3467 | 6.91 | 46.150 | -0.30% | |
DPAM B Equities Europe Sust F Cap | BE0948492260 | 5.82 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Caixabank Seleccion Tendencias Esta | 2.62B | 10.19 | -0.24 | 7.63 | ||
Caixabank Seleccion Tendencias Plus | 2.62B | 10.81 | 0.43 | 8.38 | ||
Caixabank Comunicaciones FI | 1.27B | 26.92 | 10.98 | 16.10 | ||
ES0115663009 | 1.05B | 21.90 | 10.63 | - | ||
Caixabank Multisalud Plus FI | 736.39M | 5.42 | 4.87 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét