Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 27.850 | 53.860 | 26.010 |
Chứng Khoán | 22.620 | 30.870 | 8.250 |
Trái Phiếu | 44.010 | 54.380 | 10.370 |
Chuyển Đổi | 2.460 | 2.460 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 3.010 | 5.540 | 2.530 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.606 | 15.240 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.839 | 2.117 |
Giá trên doanh thu | 1.216 | 1.575 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.765 | 8.712 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.006 | 2.579 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.524 | 12.277 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 26.170 | 11.206 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.480 | 16.661 |
Vật Liệu Cơ Bản | 13.170 | 6.171 |
Công Nghiệp | 12.800 | 12.471 |
Công nghệ | 12.800 | 17.911 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.260 | 12.767 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.190 | 7.957 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.630 | 6.784 |
Năng lượng | 2.020 | 5.332 |
Tiện ích | 1.740 | 3.857 |
Bất Động Sản | 1.730 | 2.747 |
Số vị thế mua: 32
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
DWS Invest ESG Euro Bonds (Short) FC | LU0145657366 | 8.32 | - | - | |
DWS Floating Rate Notes IC | LU1534073041 | 7.37 | - | - | |
Nordea 1 - Low Duration European Covered Bond Fund | LU1694214633 | 7.36 | 110.223 | +0.09% | |
BlackRock Global Funds - Euro Short Duration Bond | LU0093503810 | 6.72 | 15.940 | +0.13% | |
Lazard Rathmore Alternative S Acc EUR H | IE00BKPLQQ52 | 5.29 | - | - | |
StructGSQrtxMdfdStgyBlmbrgCmdIdxTRZ€H | LU1251863277 | 4.80 | - | - | |
JPMorgan Funds Global Strategic Bond Fund I (per | LU0973526311 | 4.37 | 85.390 | -0.20% | |
BSF Global Event Driven I2 EUR H | LU1382784764 | 3.98 | - | - | |
Morgan Stanley Investment Funds Global Fixed Inc | LU0712124089 | 3.76 | 30.860 | -0.03% | |
Microsoft Corporation 3.3% | - | 3.76 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Caixabank Seleccion Tendencias Esta | 2.63B | 14.64 | 0.79 | 7.67 | ||
Caixabank Seleccion Tendencias Plus | 2.63B | 15.42 | 1.47 | 8.42 | ||
Caixabank Comunicaciones FI | 1.38B | 38.05 | 12.59 | 16.47 | ||
ES0115663009 | 1.09B | 32.09 | 11.63 | - | ||
Caixabank Multisalud Estandar FI | 718.5M | -0.45 | 1.47 | 6.39 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét