
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 41.960 | 41.960 | 0.000 |
Trái Phiếu | 2.360 | 2.360 | 0.000 |
Khác | 55.680 | 55.680 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 41.961 | 48.310 |
Doanh Nghiệp | 2.356 | 4.815 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 13.26 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. 2024 CD 335TH ISSUANCE | - | 6.25 | - | - | |
CHINA EVERBRIGHT BANK COMPANY LIMITED 2024 CD 265 | - | 3.12 | - | - | |
HUA XIA BANK CO.,LIMITED 2024 CD 399 | - | 3.12 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. 2024 CD237 | - | 3.12 | - | - | |
PING AN BANK CO., LTD. 2024 CD 136 | - | 3.12 | - | - | |
BANK OF JIANGSU CO., LTD. 2024 CD264 | - | 3.11 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD436 | - | 3.11 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2023 3 | - | 2.36 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD 252TH ISSUANCE | - | 1.87 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CaiTong CaiTongBao MMkt Fund B | 15.95B | 0.37 | 2.03 | - | ||
CaiTong Pure Bond A | 1B | 0.23 | 4.08 | - | ||
CaiTong Income Enhanced Bd A | 279.5M | 3.16 | 2.10 | 5.21 | ||
CaiTong MultiStr Stable Gr Bd Fd A | 18.24M | 1.50 | -3.23 | 1.15 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét