![Giá vàng hôm nay 16-6: Biến động mạnh, khó đoán](https://i-invdn-com.investing.com/news/external-images-thumbnails/pic285c4e9a4ce5dddeabb6888604d92d24.png)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 18.520 | 42.110 | 23.590 |
Chứng Khoán | 41.240 | 45.950 | 4.710 |
Trái Phiếu | 28.990 | 29.970 | 0.980 |
Chuyển Đổi | 1.850 | 1.850 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 9.380 | 11.130 | 1.750 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.213 | 15.103 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.898 | 2.070 |
Giá trên doanh thu | 1.492 | 1.532 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.391 | 8.404 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.796 | 2.633 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.055 | 12.323 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.000 | 17.078 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.380 | 11.452 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.760 | 16.625 |
Công Nghiệp | 11.590 | 12.417 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.400 | 7.825 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.080 | 13.008 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.120 | 6.867 |
Bất Động Sản | 5.630 | 2.821 |
Tiện ích | 4.870 | 3.888 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.650 | 6.284 |
Năng lượng | 2.520 | 5.548 |
Số vị thế mua: 45
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BMO Real Estate Equity Market Neutral Fund B Acc E | IE00B7WC3B40 | 4.45 | 13.960 | -0.14% | |
Capital Group New Perspective Fund (LUX) P | LU2133218979 | 4.44 | 23.370 | -0.21% | |
Acatis - Gané Value Event Fonds UI B | DE000A1C5D13 | 4.25 | 26,064.610 | -0.11% | |
iShares Edge MSCI World Min Vol | IE00B8FHGS14 | 3.90 | 57.800 | +0.61% | |
Vontobel TwentyFour Abs RetCrdt HI HEUR | LU1331789617 | 3.68 | - | - | |
BlackRock Strategic Funds European Absolute Retu | LU0414666189 | 3.68 | 175.620 | -0.20% | |
LSF-Arcano Lw Vol Eurp Inc-ESG Sel VE-AP | LU1720112173 | 3.52 | - | - | |
Morgan Stanley Investment Funds Global Brands Fund | LU0360482987 | 3.31 | 106.780 | -0.63% | |
Flossbach von Storch - Bond Opportunities IT | LU1481584016 | 3.19 | 120.990 | +0.41% | |
Aegon European ABS I EUR Acc | IE00BZ005F46 | 3.17 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Abante Seleccion FI | 1.01B | 3.80 | 2.39 | 3.54 | ||
Abante Bolsa FI | 557.54M | 7.29 | 5.58 | 7.85 | ||
Abante Renta FI | 347.06M | 1.00 | 0.41 | 0.16 | ||
Abante Asesores Global FI | 135.91M | 4.77 | 3.62 | 4.31 | ||
Rural Seleccion Equilibrada | 94.63M | 3.39 | 2.31 | 1.88 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét