
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 25.590 | 25.590 | 0.000 |
Trái Phiếu | 73.880 | 73.880 | 0.000 |
Khác | 0.520 | 0.610 | 0.090 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 48.159 | 40.285 |
Chính phủ | 27.883 | 31.603 |
Tiền mặt | 23.432 | 30.473 |
Số vị thế mua: 168
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SCB X Public Co Ltd. 0% | THA790037586 | 3.12 | - | - | |
Thai Beverage Public Co Ltd. 3.15% | TH0902035300 | 3.11 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) 2.5% | TH0623039B04 | 2.00 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) | TH0623A75680 | 1.96 | - | - | |
Italy (Republic Of) | IT0005498685 | 1.94 | - | - | |
Siam Cement Public Co Ltd. 0% | TH0003037B84 | 1.93 | - | - | |
Bank of Thailand | TH0655075685 | 1.92 | - | - | |
Toyota Leasing (Thailand) Company Limited 0% | TH0811036B81 | 1.90 | - | - | |
Bank of Thailand | TH0655A75617 | 1.72 | - | - | |
Bank of Thailand | TH0655E75189 | 1.72 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bualuang Long Term Equity Fund | 21.27B | -14.51 | -13.46 | -2.68 | ||
Bualuang Flexible RMF | 14.9B | -12.12 | -11.72 | -2.37 | ||
Bualuang FixedIncome RMF | 12.87B | 1.26 | 2.11 | 1.45 | ||
Bualuang Long Term Equity Fund 75 | 12.15B | -11.19 | -10.89 | -1.99 | ||
TH7737010002 | 9.22B | 1.22 | 9.86 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét