Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.690 | 19.620 | 18.930 |
Chứng Khoán | 87.780 | 88.010 | 0.230 |
Khác | 11.530 | 11.530 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.628 | 17.915 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.830 | 3.028 |
Giá trên doanh thu | 2.000 | 2.155 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.914 | 12.076 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.940 | 2.064 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.965 | 11.968 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.050 | 25.287 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.500 | 14.771 |
Công Nghiệp | 12.320 | 11.261 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.300 | 11.712 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.810 | 10.643 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.370 | 7.339 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.020 | 6.227 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.690 | 4.488 |
Năng lượng | 3.820 | 3.993 |
Tiện ích | 2.340 | 2.389 |
Bất Động Sản | 1.770 | 2.244 |
Số vị thế mua: 23
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
ishares S&P 500 | US4642872000 | 18.54 | 598.45 | +0.33% | |
JPMorgan Investment Funds - US Select Equity Fund | LU0070214290 | 15.16 | 826.140 | +0.83% | |
Pimco-Tot Rtrn Bd-Usdins Acc | - | 10.21 | - | - | |
Janus Henderson Pan European Fund H$ Acc (hedged) | LU1321015403 | 7.03 | 10.981 | +0.27% | |
VanEck Morningstar Wide Moat ETF | - | 5.66 | - | - | |
FT Cboe Vest US Equity Buffer ETF Aug | - | 4.82 | - | - | |
PineBridge Global Funds - Global Focus Equity Fund | IE0004896431 | 4.04 | 429.072 | +0.59% | |
Goldman Sachs Japan Equity Partners Portfolio I Ac | LU1425256077 | 3.63 | 30,284.010 | +0.78% | |
Schroder International Selection Fund Emerging Asi | LU0181496059 | 3.53 | 56.772 | -0.24% | |
Ossiam Shiller Barclays Cape US Sector Value Tr 1C | LU1079841513 | 3.08 | 1,530.04 | +0.91% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BTG Pactual Chile Accion B | 92.66B | 12.53 | 27.81 | 7.24 | ||
BTG Pactual Chile Accion B APV | 92.66B | 12.94 | 28.81 | 8.27 | ||
BTG Pactual Acciones USA I | 20.38B | 28.44 | 11.44 | 15.05 | ||
BTG Pactual Acciones USA I APV | 20.38B | 28.64 | 11.65 | 15.27 | ||
BTG Pactual Acciones Chilenas A | 9.35B | 5.49 | 15.10 | 3.42 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét