Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.160 | 3.190 | 0.030 |
Chứng Khoán | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Trái Phiếu | 93.750 | 93.750 | 0.000 |
Khác | 3.080 | 3.080 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 12.753 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 1.564 |
Giá trên doanh thu | 10.934 | 3.685 |
Giá và dòng tiền mặt | 323.625 | 89.418 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 5.730 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 14.782 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 100.000 | 62.702 |
Số vị thế mua: 5
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Itau Special Ref DI FIF RF RL | - | 69.13 | - | - | |
Itau Wealth Master Ref DI FIF RF RL | - | 30.65 | - | - | |
Itau Privilege Ref Di Dist FIF CIC RF RL | - | 0.25 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ITAU VERSO A RENDA FIXA REFERENCIAD | 48.91B | 9.08 | 12.07 | 9.28 | ||
ITAU SOBERANO RENDA FIXA SIMPLES LO | 38.05B | 8.94 | 11.90 | 9.11 | ||
ITAU EMPRESA TRUST RENDA FIXA REFER | 34.91B | 9.54 | 12.20 | 9.28 | ||
ITAU RENDA FIXA LONGO PRAZO CREDITO | 34.14B | 10.57 | 13.03 | 9.95 | ||
ITAU RENDA FIXA REFERENCIADO DI FUN | 27.71B | 9.35 | 12.62 | 9.52 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét