
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.810 | 0.810 | 0.000 |
Trái Phiếu | 47.010 | 47.010 | 0.000 |
Khác | 52.190 | 52.190 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 28.801 | 34.409 |
Giấy Tờ Có Giá | 8.319 | 5.822 |
Chính phủ | 4.921 | 36.276 |
Tiền mặt | 0.806 | 10.938 |
Số vị thế mua: 14
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
17 Bank of Beijing Co.,Ltd | - | 9.27 | - | - | |
16 Bank of Hangzhou | - | 7.66 | - | - | |
17Bank Of Nanjing Co., Ltd cd124 | - | 6.02 | - | - | |
Jie Bei12a1 | - | 4.97 | - | - | |
15 China Development Bank 23 | - | 4.92 | - | - | |
15Zhejiang Geely Hldg Gr Co., Ltd 01 | - | 4.62 | - | - | |
Tebon Hua Bei 20A1 | - | 4.35 | - | - | |
16 Xun Yue 2A2 | - | 1.65 | - | - | |
17 debaotianyuan1b | - | 1.24 | - | - | |
17 Wei Ying 1A1 | - | 0.90 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bosera Cash Income Fd A | 148.8B | 0.52 | 1.57 | 2.31 | ||
Bosera Cash Income Fd B | 148.8B | 0.62 | 1.82 | 2.55 | ||
Bosera Margin Timely Exchanged MMkt | 52.32B | 0.51 | 1.59 | 2.16 | ||
Bosera Cash Money Market Fd C | 49.49B | 0.60 | 1.77 | - | ||
Bosera Cash Money Market Fund A | 49.49B | 0.60 | 1.77 | 2.56 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét